Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mucho” Tìm theo Từ | Cụm từ (116) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mucoitinsunfua, mucoitionsunphua,
  • mucoitinsunfua, mucoitionsunphua,
  • mucoit thể kính, mucoit thể kính.,
  • Thành Ngữ:, to make much of, much
  • đậu mùahội tụ,
  • đầunhọn, Từ đồng nghĩa: noun, acicula , acumination , apex , cusp , mucronation , tip
  • Phó từ ( (cũng) .insomuch .as): vì, bởi vì, inasmuch as he cannot come , i propose that the meeting be postponed, vì ông ấy không đến được, tôi đề nghị hoãn cuộc họp
  • mạchoành-màng phổi,
  • thóai hóa mucoit,
  • một chất do mucopolysacchairide tạo nên,
  • đốt giàn, bottom-chord member, đốt giàn biên dưới
  • mucosin,
  • ovomucoit,
  • / ´mæniʃ /, Tính từ: giống đàn ông; cư xử như đàn ông (chỉ đàn bà), thích hợp với đàn ông, Từ đồng nghĩa: adjective, macho , male , manful , manlike...
  • Thành Ngữ:, half as much ( many ) again, nhiều gấp rưỡi
  • thuộc mucon,
  • / ´kʌspi¸deit /, tính từ, có mũi nhọn, nhọn đầuầu, Từ đồng nghĩa: adjective, acicular , aciculate , aciculated , acuminate , acute , cuspate , cuspated , cuspidated , mucronate , pointy , sharp,...
  • bệnh nấm mucor,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, acicular , aciculate , aciculated , acuminate , acute , cuspate , cuspated , cuspidate , mucronate , pointy , sharp
  • bệnh loạn chuyển hoá mucopolysaccarit, bệnh hurler,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top