Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nịnh” Tìm theo Từ | Cụm từ (83.225) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cửa đỉnh mái hình vòm, vòm mái kính,
  • / ´praisiη /, Cơ khí & công trình: sự đặt giá, Kỹ thuật chung: định giá, Kinh tế: định giá, pricing provision, điều...
  • kiểm định an ninh, kiểm định an toàn, kiểm định bảo mật, security audit trail, theo dõi kiểm định an ninh, security audit trail, theo dõi kiểm định an toàn, security audit trail, theo dõi kiểm định bảo mật
  • / pi´tiʃənə /, Danh từ: người cầu xin, người thỉnh cầu; người kiến nghị, (pháp lý) người đệ đơn, Kinh tế: người trình bản thỉnh nguyện,...
  • / ˈgræfɪk /, Tính từ: (thuộc) đồ thị; minh hoạ bằng đồ thị, sinh động, (nghệ thuật) tạo hình, (ngôn ngữ học) (thuộc) chữ viết; (thuộc) hình chữ, Kỹ...
  • / sə'praiz /, Danh từ: sự ngạc nhiên; sự sửng sốt, sự bất ngờ, sự bất thình lình, Điều bất ngờ; điều làm ngạc nhiên, (định ngữ) bất ngờ, (định ngữ) ngạc nhiên,...
  • / ´a:t¸wə:k /, Danh từ: Ảnh và minh hoạ trên sách báo, Kinh tế: hình ảnh trong sách báo,
  • Thành Ngữ:, diminished responsibility, (pháp lý) sự giảm tội (do mắc bệnh thần kinh hoặc do một trạng thái bất bình (thường) khác)
  • / ´sentrik /, tính từ, (thuộc) chỗ chính giữa, (thuộc) trung tâm; ở giữa, ở trung tâm, (sinh vật học) (thuộc) trung khu thần kinh,
  • / ¸ʌnin´hæbitid /, Tính từ: không có người ở, bỏ không, Cơ khí & công trình: không có người ở, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´ɛə¸ʃip /, Danh từ: khí cầu, Cơ khí & công trình: tàu bay, Kinh tế: phi đĩnh, phi thuyền, tàu không trung, vận chuyển...
  • / ʌn´pin /, Ngoại động từ: cởi, nới lỏng, bỏ kim băng, bỏ đinh ghim, Hình Thái Từ: Cơ khí & công trình: mở chốt,...
  • / ´toudi /, Danh từ: kẻ bợ đỡ, người nịnh hót, người xu nịnh, Nội động từ toadied: ( + to somebody) bợ đỡ, liếm gót, nịnh hót, Hình...
  • / ə´mɔ:fəs /, Tính từ: không có hình dạng nhất định, vô định hình, (khoáng chất) không kết tinh, Cơ khí & công trình: không định hình,
  • / ´stjuiη /, Danh từ: sự ninh; hầm, Kinh tế: sự hầm, sự ninh (thịt, cá),
  • chính sách an ninh, chính sách an toàn, security policy model, mô hình chính sách an toàn
  • / ´æksis /, Danh từ, số nhiều .axes: trục, earth's axis, trục quả đất, (vật lý) tia xuyên, (chính trị) trục béc-lin, rô-ma, tô-ki-ô (khối liên minh), ( định ngữ) (thuộc) trục...
  • Danh từ: sự xu nịnh, ( số nhiều) lời nịnh hót, lời tán tỉnh, Từ đồng nghĩa: noun, adulation , blarney...
  • / 'wɔdliɳ /, Tính từ: Đi lắc lư, đi núng nính, đi lạch bạch, a waddling gait, dáng đi núng nính
  • / ´stedinis /, Danh từ: tính vững chắc, sự điều đặn, sự đều đều, tính kiên định, sự vững vàng, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, tính đứng đắn, tính chín chắn, Kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top