Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nịnh” Tìm theo Từ | Cụm từ (83.225) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'beibi /, Danh từ: Đứa bé mới sinh; trẻ thơ, người tính trẻ con, ( định ngữ) nhỏ; xinh xinh, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người yêu; con gái, it's our baby, Đó là việc riêng...
  • / dai´dʒestʃən /, Danh từ: sự tiêu hoá; khả năng tiêu hoá, sự hiểu thấu, sự lĩnh hội, sự tiêu hoá (những điều đã học...), sự ninh, sự sắc, Hóa...
  • / ´θrifti /, Tính từ: tiết kiệm, tằn tiện, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thịnh vượng, phồn vinh, Xây dựng: tằn tiện, Kinh tế:...
  • / dʒə:k /, Danh từ: cái giật mạnh thình lình; cái xốc mạnh thình lình; cú đẩy mạnh thình lình; cú xoắn mạnh thình lình; cú thúc mạnh thình lình; cú ném mạnh thình lình, (...
  • / ´blændiʃ /, Ngoại động từ: xu nịnh, bợ đỡ, tán tỉnh, lấy lòng, Từ đồng nghĩa: verb, cajole , honey , wheedle , adulate , butter up , slaver , allure ,...
  • / pə´ziʃəniη /, Toán & tin: (máy tính ) đặt vào vị trí, Kỹ thuật chung: sự điều chỉnh, Kinh tế: sự định vị,...
  • Tính từ: xu nịnh, bợ đỡ, nịnh hót, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ´fraitniη /, Tính từ: kinh khủng, khủng khiếp, Từ đồng nghĩa: adjective, a frightening spectacle in our eyes, một cảnh tượng kinh hoàng trước mắt chúng...
  • kéo dài, mở rộng, spanning-tree explorer (lan) (ste), trình duyệt mở rộng theo hình cây
  • / ˈsaɪləntli /, Phó từ: im lặng, không nói, làm thinh, thầm, không nói to, nín lặng, không nói, không bình luận, Ít nói, yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch, thanh vắng, câm (chữ viết...
  • / ´flætə /, Ngoại động từ: tâng bốc, xu nịnh, bợ đỡ; làm cho hãnh diện, làm cho thoả mãn tính hư danh, tôn lên, làm cho (ai) hy vọng hão, don't flatter yourself that he will forgive...
  • / ´hai¸levl /, Tính từ: (chính trị) ở cấp cao, thượng đỉnh, Kinh tế: ở một mức cao, high-level conferences are usually held in geneva ( switzerland ), các...
  • Danh từ: sự gia công định hình; sự chép hình, sự ghi mặt cắt, gia công định hình, sự định hình, sự mài định hình, sự tạo dạng,...
  • sáng kiến phổ thông, chương trình tình nguyện đơn giản hoá quy định về môi trường nhằm đạt được kết quả sạch, đẹp, rẻ hơn, bắt đầu với sáu ngành công nghiệp chính.
  • / ´hju:mərəsnis /, danh từ, tính hài hước; tính hóm hỉnh, Từ đồng nghĩa: noun, comedy , comicality , comicalness , drollery , drollness , farcicality , funniness , jocoseness , jocosity , jocularity...
  • / ¸ʌnin´ventiv /, Tính từ: không có tài phát minh, không có tài sáng chế; không có óc sáng tạo; không sáng tạo, không để phát minh, không để sáng chế; không để sáng tạo, không...
  • Thành Ngữ:, in the morning of life, vào buổi bình minh của cuộc đời; lúc tuổi thanh xuân
  • / ¸ʌnin´vɔlvd /, Tính từ: không rắc rối, không phức tạp, không bị mắc míu, không bị liên luỵ, không bị dính líu, không bị dính dáng, không để hết tâm trí vào, không bị...
  • định lý thévenin, định lí thevenin, định lý helmholtz, định lý thévenin,
  • / əd´mɔnitəri /, tính từ, khiển trách, cảnh cáo, khuyến cáo, Từ đồng nghĩa: adjective, an admonitory remark, lời nhận xét có tính cách khiển trách, admonishing , monitory , warning
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top