Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nịnh” Tìm theo Từ | Cụm từ (83.225) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • kính định hình, thủy tính định hình,
  • theo dõi kiểm định an ninh, theo dõi kiểm định an toàn, theo dõi kiểm định bảo mật,
  • hoàn thiện hợp đồng, the process of negotiation with successful bidders to finalize all details of the contract before signing, là quá trình tiếp tục thương thảo hoàn chỉnh nội dung chi tiết của hợp đồng với nhà thầu...
  • / ´æpl¸sɔ:s /, Danh từ: táo thắng nước đường, (từ mỹ,nghĩa mỹ), lóng sự nịnh hót, sự xiểm nịnh, Thán từ: vô lý! tào lao!, Kinh...
  • / ɔɪl /, Danh từ: dầu, ( số nhiều) tranh sơn dầu, (thông tục) sự nịnh nọt, sự phỉnh nịnh, Ngoại động từ: tra dầu, bôi dầu, lau dầu, thấm...
  • sơ tuyển nhà thầu, việc chọn ra các nhà thầu tiềm năng sau khi đã xem xét, đánh giá về khả năng tài chính, kỹ thuật, kinh nghiệm của các nhà thầu này. cuối cùng là xác định được danh sách các nhà...
  • / 'tempә(r) /, Danh từ: tính tình, tình khí, tâm tính, tâm trạng tức giận, sự tức giận, sự cáu kỉnh; khuynh hướng dễ cáu kỉnh; cơn giận, cơn thịnh nộ, sự bình tĩnh; tâm...
  • (adj) đã bình ổn, đã ổnđịnh, đã được gia cố, đã ổn định, đã bình ổn, đã được gia cố, được điều chỉnh, được ổn định, stabilized in frequency,...
  • / dai´dʒestə /, Danh từ: người phân loại, người phân hạng; người tóm tắt có hệ thống, vật giúp cho sự tiêu hoá, máy ninh, nồi (nấu canh, ninh...), Hóa...
  • miconinh,
  • giữ nước, háo nước, ưa nước, water-retaining roll, trục giữ nước, water-retaining structure, công trình giữ nước, water-retaining ability, tính háo nước, water-retaining...
  • phòng bị quốc gia về tình trạng khẩn cấp và an ninh,
  • Tính từ: giống con sâu; dạng giun, khúm núm; bợ đỡ; xu nịnh,
  • bảo toàn sinh thái, một hệ sinh vật thể hiện tính nguyên vẹn nếu như khi có nguy cơ bị xáo trộn mà nó vẫn duy trì và có khả năng tự điều chỉnh để khôi phục lại tình trạng sinh khối bình thường...
  • / [´prougræm] /, Danh từ: chương trình (của máy tính), chương trình (truyền thanh, truyền hình..), chương trình, cương lĩnh (của tổ chức, đảng phái), chương trình (thông báo loạt...
  • / ´sʌdənis /, danh từ, tính chất thình lình, tính chất đột ngột (của sự thay đổi, sự quyết định...)
  • / ´haipə¸dʒi:n /, Tính từ: (địa lý) hình thành sâu dưới đất; thâm sinh, Hóa học & vật liệu: thâm sinh, hypogene process, quá trình thâm sinh
  • rễ tiềnđình cúa dây thần kinh thính giác,
  • / ʌη´kɔ:tli /, Tính từ: không lịch sự, không nhã nhặn (như) uncourteous, không khúm núm, không xiểm nịnh,
  • / 'kæʤjuəl /, Tính từ: tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định, (thông tục) tự nhiên, không trịnh trọng, bình thường, thường, vô ý tứ, cẩu thả; tuỳ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top