Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nữa” Tìm theo Từ | Cụm từ (92.694) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: (thuộc) giống thuần chủng, có nòi (động vật, nhất là ngựa), (nghĩa bóng) dũng cảm, hăng hái, đầy dũng khí (người),
  • / ¸pætri´mouniəl /, tính từ, (thuộc) gia sản, (thuộc) di sản, (thuộc) tài sản của nhà thờ (đạo thiên-chúa), Từ đồng nghĩa: adjective, hereditary , inherited
  • Danh từ: lò dùng sóng cực ngắn để nấu thức ăn thật nhanh; lò vi ba, Kỹ thuật chung: lò vi ba, lò vi sóng,
  • / ´tə:fi /, Tính từ: Đầy cỏ, có trồng cỏ, có than bùn; (thuộc) than bùn, (thuộc) sự đua ngựa, Kỹ thuật chung: than bùn,
  • danh từ mỹ coupe 1. xe ngựa kín có hai chỗ ngồi 2. xe ô tô hai chỗ ngồi 3. ngăn buồng cuối toa (xe lửa),
  • sự giảm thải, việc sử dụng phương pháp giảm nguồn thải, tái chế, hay chế biến phân nhằm ngăn ngừa và giảm phát sinh chất thải.
  • / ´wintə¸raiz /, Ngoại động từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) chuẩn bị (lương thực, rơm rạ, nhà cửa...) cho mùa đông, Hình thái từ: Kỹ...
  • dự luật về chai lọ, luật được đưa ra hoặc ban hành yêu cầu một khoản tiền đặt cọc có thể hoàn trả đối với vỏ chai bia hoặc soda và dành cho các cửa hàng bán lẻ hoặc các điểm thu mua lại....
  • /hould daun/, Toán & tin: là phương pháp sử dụng giao thức định tuyến (routing protocol)để ngăn ngừa tình trạng không ổn định của hệ thống,
  • Danh từ: chỗ chắn tàu; chỗ đường xe lửa đi ngang qua đường cái, Xây dựng: đường cắt nhau/ cái chắn tàu, Kỹ thuật chung:...
  • nửa nhóm, multiplicative semigroup, nửa nhóm nhân, periodic semigroup, nửa nhóm tuần hoàn, quotient semigroup, nửa nhóm thương, reciprocal semigroup, nửa nhóm thuận nghịch,...
  • / in´kɔnsənənt /, Tính từ: (âm nhạc) không thuận tai, chói tai, ( + with, to) không phù hợp, không hoà hợp, Từ đồng nghĩa: adjective, discordant , uncongenial...
  • / ´slaimi /, Danh từ: (động vật) cá ngãng, (động vật) cá đìa, Tính từ: nhầy nhụa; đầy nhớt, giống như nhớt, (thuộc) nhớt, (thông tục) nịnh...
  • / ´getə /, Danh từ: người mua được, người kiếm được, người lấy được, người được, (ngành mỏ) thợ mỏ, thợ gương lò, ngựa (đực) giống, (vật lý); (rađiô) chất...
  • / ´tʌtʃə /, Danh từ: người sờ, người mó, as near as a toucher, (từ lóng) suýt nữa, chỉ một ly nữa, he was as near as a toucher falling into the stream, suýt nữa nó ngã xuống dòng nước,...
  • / 'emjuleitə /, Danh từ: người thi đua, Đối thủ, Kỹ thuật chung: bộ mô phỏng, emulator generation, sự tạo bộ mô phỏng, emulator high level language application...
  • / rɪˈfyuz /, Ngoại động từ: từ chối, khước từ, cự tuyệt, chùn lại, không dám nhảy qua (hàng rào) (ngựa thi), danh từ: Đồ thừa, đồ thải,...
  • / ¸ʌndə´bred /, Tính từ: kém giáo dục, vô giáo dục, thô lỗ, thô tục, không thật nòi; không thuần chủng (ngựa), Danh từ: Động vật không thật...
  • / ´flægmən /, Danh từ: người cầm cờ hiệu (ở các cuộc đua, ở nhà ga xe lửa...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) người cầm cờ, Kỹ thuật chung: người cầm...
  • / 'hɑ:f'taimə /, danh từ, người nửa thất nghiệp; công nhân chỉ có làm việc nửa ngày, công nhân chỉ có làm việc nửa tuần, học sinh đi học một buổi, đi làm kiếm tiền một buổi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top