Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “New part” Tìm theo Từ | Cụm từ (16.025) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đập chìm dưới nước, đập tràn ngập lặng, đập chìm, đập ngập nước, đập tràn chìm, partial drowned weir, đập tràn chìm một phần, partially drowned weir, đập tràn chìm một phần
  • Thành Ngữ:, jesting ( joking ) apart, nói thật không nói đùa
  • Thành Ngữ: gỡ bỏ, to set apart, dành riêng ra, d? dành
  • Thành Ngữ:, departed saint, người đã quá cố
  • Thành Ngữ:, be poles apart, cách biệt nhau nhiều, không có điểm gì chung
  • toa tàu có thể hút thuốc, Từ đồng nghĩa: noun, smoker , smoking compartment , smoking room
  • viết tắt, bộ giáo dục và khoa học anh quốc ( department of education and science),
  • Thành Ngữ:, a point of departure, di?m/th?i gian kh?i hành
  • danh từ, phòng cấp cứu ( (cũng) gọi là casualty department),
  • viết tắt, Đảng quốc gia xcốtlen ( scottish nationalist, .Party):,
  • ban dịch vụ, phòng dịch vụ, tổ sửa chữa, customer service department, phòng dịch vụ khách hàng
  • viết tắt, bộ an ninh xã hội ( department of social security),
  • viết tắt, giờ khởi hành ước chừng ( estimated time of departure),
  • viết tắt, cục điều tra hình sự anh quốc ( criminal investigation department),
  • phúc lợi xã hội, community welfare department, bộ phúc lợi xã hội (mỹ)
  • Idioms: to be on the point of departing, sắp sửa ra đi
  • Tính từ: có thành kiến, biểu lộ thành kiến, Từ đồng nghĩa: adjective, one-sided , partial , partisan , prejudicial...
  • Thành Ngữ:, this apartment is blessedly airy, căn hộ này thoáng mát quá
  • Danh từ: ( the state department) bộ ngoại giao mỹ, bộ ngoại giao,
  • / es´pa:tou /, Danh từ: cò giấy ( (cũng) esparto grass), Hóa học & vật liệu: sáp cò giấy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top