Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nguội” Tìm theo Từ | Cụm từ (18.282) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ʌnək´reditid /, tính từ, không được tín nhiệm, không được tin dùng (người), không được chính thức công nhận, không căn cứ; không được mọi người thừa nhận (tin tức),
  • / ¸streit´fɔ:wəd /, Tính từ: trung thực, thẳng thắn, cởi mở, minh bạch; không thoái thác (về người, cung cách của người..), dễ hiểu, dễ làm; không phức tạp, không rắc rối,...
  • / fɔ: /, Tính từ: bốn, Danh từ: số bốn, bộ bốn (người, vật...), thuyền bốn mái chèo; nhóm bốn người chèo, mặt số bốn (súc sắc); con bốn...
  • / his /, Danh từ: tiếng huýt gió, tiếng xuỵt, tiếng xì, tiếng nói rít lên, Nội động từ: huýt gió (người, rắn...); kêu xì (hơi nước; người để...
  • / ¸ænθrəpou´dʒenisis /, Danh từ: việc nghiên cứu nguồn gốc loài người, Y học: nguồn gốc và sự phát triển của,
  • / mɑ:k /, Danh từ: Đồng mác (tiền Đức), dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt (người), đốm, lang (súc vật), dấu chữ thập (thay chữ ký của những người không biết viết),...
  • / ´sændi /, Danh từ: ( sandy) người Ê-cốt, Tính từ .so sánh: như cát, có cát, phủ cát, có màu cát, hung hung đỏ (tóc); có tóc hung hung (người),
  • / ´klæpə /, Danh từ: quả lắc (chuông), (đùa cợt) lưỡi (người), cái lách cách để đuổi chim, người vỗ tay thuê (ở rạp hát), Cơ khí & công trình:...
  • / ´ougəriʃ /, tính từ, (thuộc) yêu tinh, (thuộc) quỷ ăn thịt người; như yêu tinh, như quỷ ăn thịt người, Từ đồng nghĩa: adjective, devilish , diabolic , diabolical , ghoulish , hellish...
  • / rekə'mend /, Ngoại động từ: giới thiệu, tiến cử (người, vật...), làm cho người ta mến, làm cho có cảm tưởng tốt về (ai, cái gì), khuyên bảo, dặn; đề nghị, gửi gắm,...
  • / ʌn´bi:tn /, Tính từ: không hề bị thua, không hề bị đánh bại, không hề bị vượt qua, chưa ai thắng nổi (người), chưa có bước chân người đi (con đường...)
  • Danh từ: môn nguồn gốc loài người,
  • / 'empti /, Tính từ: trống, rỗng, trống không, rỗng, không có đồ đạc; không có người ở (nhà), rỗng tuếch (người); không có nội dung, vô nghĩa (sự việc); hão, suông (lời...
  • / ´hæbit /, Danh từ: thói quen, tập quán, thể chất, tạng người; vóc người, tính khí, tính tình, (sinh vật học) cách mọc; cách phát triển, bộ quần áo đi ngựa (của đàn bà)...
  • / traɪˈʌmvərɪt , traɪˈʌmvəˌreɪt /, Danh từ: (sử học) chế độ tam hùng, chế độ tam đầu chế (nhóm cầm quyền gồm ba người), chính phủ, ban lãnh đạo có ba người,
  • liệt nửangười,
  • liệt nửangười,
  • / ´θri:səm /, Danh từ: nhóm ba người; bộ ba, trò chơi dành cho ba người, Từ đồng nghĩa: noun, three , triad , trine , trinity , triple , triumvirate , triune...
  • sữangười, sữa mẹ,
  • / ¸ʌnri´zə:vd /, Tính từ: không dành riêng, không cấp trước cho một người nhất định, không hạn chế, hoàn toàn, không còn giữ lại cái gì, không dè dặt, không cởi mở (người),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top