Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nguội” Tìm theo Từ | Cụm từ (18.282) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: sự thừa người; quá nhiều người, thừa nhân công, overmaning can be serious problem in industry, tình trạng thừa người là một...
  • / ´pedlə /, Danh từ: người bán rong, (nghĩa bóng) người hay kháo chuyện, người hay ngồi lê đôi mách, pedlar's french, tiếng lóng kẻ cắp, Kinh tế: người...
  • / ´mæn¸pauə /, Danh từ: nhân công; nhân sự, sức người; nhân lực, Xây dựng: sức người, Kỹ thuật chung: người làm...
  • / sʌtʃ /, Đại từ: Ám chỉ trở lại (người, vật được nói rõ), ( + as to do, that) ám chỉ về sau này (người, vật được nói rõ), tất cả những cái mà..., you're welcome to join...
  • / bi:f /, Danh từ, số nhiều .beeves: thịt bò, ( số nhiều) bò nuôi để làm thịt, sức mạnh, thể lực; bắp thịt (người), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lời phàn nàn, lời than...
  • Danh từ: tượng (người, vật) lột da; hình vẽ (người vật) lột da bộc lộ cấu trúc cơ bắp bên trong,
  • / ´ful¸leηgθ /, tính từ, dài bằng thân người, a full-length portrait, bức chân dung to như thật (cao bằng người), a full-length mirror, gương đứng soi được cả người
  • Tính từ: (có) mũi to (người), Danh từ: người mũi to,
  • / ´tu:səm /, Tính từ: cho hai người (điệu múa, trò chơi), Danh từ: nhóm hai người; đôi, cặp (vợ chồng, tình nhân), Điệu múa hai người, trò chơi...
  • / ´hɔ:kə /, Danh từ: người đi săn bằng chim ưng, người nuôi chim ưng, người bán hàng rong, Nguồn khác: Kinh tế: cỏ khô,...
  • Danh từ: năm công (công việc do một người làm trong một năm), năm-người,
  • Danh từ: (y học) chậu ngâm đít; bồn tắm ngồi nửa người, sự ngâm đít; sự tắm ngồi nửa người dưới,
  • Danh từ: Đồ nữ trang nạm một hạt duy nhất (ngọc, kim loại), trò chơi một người (bi, (đánh bài)), lối đánh bài paxiên (một người) (như) patience, (từ hiếm,nghĩa hiếm) người...
  • sự cứng nguội, sự làm cứng cơ học (sự rắn nguội), sự tăng bền cơ học,
  • / 'viktim /, Danh từ: nạn nhân (người, loài vật, đồ vật bị thương, bị giết do sự thiếu cẩn thận, tội ác, bất hạnh), (nghĩa bóng) người bị lừa, người bị phỉnh, nạn...
  • / ˈæŋgyələr /, Tính từ: (thuộc) góc, có góc, có góc cạnh, Đặt ở góc, gầy nhom, gầy giơ xương (người); xương xương (mặt), không mềm mỏng, cộc lốc; cứng đờ (dáng người),...
  • Phó từ: bè bè, chắc nịch (người), a stockily built man, người đàn ông có thể hình chắc nịch
  • / taip /, Danh từ: loại (người, vật), kiểu, mẫu, ( + of something) kiểu, loại (tiêu biểu cho một tầng lớp, nhóm..), (thông tục) loại, típ (người có đặc tính nào đó), chữ...
  • nguồn nhân lực, nguồn nhân lực, tài nguyên con người, human resources management, quản lý nguồn nhân lực
  • quản lý nguồn lực con người, quản lý nguồn nhân lực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top