Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nhàm” Tìm theo Từ | Cụm từ (29.654) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: hội phát triển nhà ở (không nhằm mục đích vụ lợi), hiệp hội xây nhà, hiệp hội xây nhà (cung cấp tiền vay cho hội viên cất nhà),
  • Danh từ: (nhất là trong từ ghép) người nhảy (người nhảy sào, nhào lộn..), a pole-vaulter, vận động viên nhảy sào
  • / ə'brɔ:d /, Phó từ: Ở nước ngoài, ra nước ngoài, khắp nơi, đang truyền đi khắp nơi, ngoài trời (đối với trong nhà), (thông tục) nghĩ sai, nhầm, tưởng lầm, Kinh...
  • / 'θiəri /, Danh từ: học thuyết, lý thuyết (nhằm giải thích sự việc hoặc sự kiện), thuyết (ý kiến hoặc giả định, không nhất thiết dựa trên sự lập luận), Ý kiến,...
  • Danh từ: một nhóm bác sĩ cùng chuyên khoa với nhau, phòng khám nhóm,
  • / ʃʌt /, Ngoại động từ: Đóng, khép, đậy, nút, nhắm lại, ngậm lại (nhất là mắt, miệng), gập, gấp lại (cái gì đang mở), kẹp, chẹt, Đóng cửa, ngừng hoạt động kinh...
  • / 'pærədi /, Danh từ: văn nhại, thơ nhại, sự nhại; sự bắt chước hài hước để châm biếm, trò chế nhạo, khôi hài, Ngoại động từ: nhái lại,...
  • / ,tærən'telə /, Danh từ: Điệu nhảy taranten (điệu nhảy nhanh, quay tròn của ă), Điệu nhạc taranten,
  • / 'dɔ:bi /, dính, nhớp nháp, Tính từ: (nói về bức vẽ) lem nhem, nhếch nhác, dính nhớp nháp,
  • nguồn nhấp nháy nhanh,
  • / ´twiηkliη /, Danh từ: sự lấp lánh, sự nhấy nháy; cái nháy mắt, Tính từ: lấp lánh, nhấp nhánh; (nghĩa bóng) long lanh, lóng lánh, Kỹ...
  • cá nhám, cá không dùng trong thể thao hay ăn uống, như cá nhái hay cá mút. Đa số chúng có khả năng chịu đựng các điều kiện biến đổi sinh thái hơn cá chọi hay cá để ăn.
  • / ´mɔ:ltiη /, Danh từ: cách gây mạch nha; sự gây mạch nha, Kinh tế: buồng ủ mầm (làm mạch nha), sự làm mạch nha, sự tạo mạch nha,
  • nhóm các mẫu thâm nhập nhau,
  • danh từ, (hàng hải) giải thưởng tàu (chở khách) đẹp và nhanh nhất, huân chương băng xanh (cao nhất nước anh), giải thưởng cao nhất, Từ đồng nghĩa: noun, award , championship...
  • giá nhất thời, giá thay đổi nhấp nháy,
  • Danh từ: tính có thể làm thành đồng nhất, tính có thể coi như nhau, tính có thể nhận ra, tính có thể nhận biết,
  • Danh từ: phương thức trị liệu theo nhóm tâm lý, liệu pháp nhóm (một liệu pháp tâm lý bao gồm ít nhất hai bệnh nhân và một người điều trị),
  • Danh từ: xe ba ngựa (xe ngựa nhỏ ở nga có ba ngựa kéo), nhóm tam hùng (nhóm ba người cùng làm việc với nhau, nhất là làm lãnh tụ (chính...
  • / 'kæbrioul /, Danh từ: bước nhảy ba lê đùi chạm nhau,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top