Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nhàm” Tìm theo Từ | Cụm từ (29.654) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, cut somebody to the quick, chạm đến chỗ nhạy cảm nhất
  • Danh từ: sự tiếp nhận, sự đồng nhất hóa với ngoại cảnh, nội nhập,
  • / ´leʒəli /, Tính từ: rỗi rãi, rảnh rang; thong thả, thong dong, ung dung, nhàn nhã, làm trong lúc rảnh rang; làm ung dung, Phó từ: nhàn nhã; thong thả, thong...
  • / ´voukəlist /, Danh từ: ca sĩ, người hát (nhất là trong một nhóm nhạc jazz hay nhạc pốp), Từ đồng nghĩa: noun, singer , songster , songstress , voice , caroler...
  • Nghĩa chuyên nghành: một thuật ngữ chung cho các liều lượng bức xạ khác nhau được đưa tới một bệnh nhân, hay một nhóm bệnh nhân., một thuật ngữ chung cho các liều lượng...
  • / rai /, Tính từ: nhại, nhăn nhở, ghê tởm, nhăn nhó biểu hiện sự thất vọng (bộ mặt, đặc điểm... của người), (nghĩa bóng) gượng, hài hước một cách châm biếm, hơi chế...
  • Danh từ: cục gạch, gạch củ đậu (để ném nhau), lời nhận xét khiếm nhã,
  • / tju:´iʃən /, Danh từ: sự dạy học, sự giảng dạy; sự hướng dẫn (nhất là cho những cá nhân hoặc nhóm nhỏ), tiền học, học phí (nhất là ở các trường trung học, đại...
  • / klik /, Danh từ: tiếng lách cách, (máy vi tính) cú nhắp, (cơ khí) con cóc, cái ngàm (bánh xe răng cưa), tật đá chân vào nhau; sự đá chân vào nhau (ngựa), Ngoại...
  • / ˈrɛvənˌyu , ˈrɛvəˌnu /, Danh từ: thu nhập (nhất là tổng số thu nhập hàng năm của nha nước từ thuế), ( (thường) số nhiều) lợi tức, hoa lợi (của cá nhân), ( số nhiều)...
  • / tʃæmp /, danh từ, (thông tục) (như) tchampio sự nhai, Động từ, gặm, nhai rào rạo (cỏ); nhay, nghiến, bực tức không chịu nổi; tức tối mà phải chịu, nghiến răng cam chịu, nóng ruột, sốt ruột, nôn...
  • / ´krʌmpəld /, Xây dựng: bị ép vỡ, nhăn nhúm, Kỹ thuật chung: bị nhàu, được ép lún,
  • / ´særə¸bænd /, Danh từ: Điệu vũ xaraban (điệu vũ chậm của tây ban nha), nhạc cho điệu vũ xaraban,
  • Danh từ: mặt ngoài của một nóc nhà; nóc nhà, flying swiftly over the roof-tops, đang bay nhanh trên các nóc nhà
  • phần tử đồng nhất, phần tử nhận dạng, phần tử đơn vị, identity element ( ofa group ), phần tử đơn vị (của một nhóm)
  • / eim /, Danh từ: sự nhắm, sự nhắm, Đích (để nhắm bắn), mục đích, mục tiêu, ý định, Ngoại động từ: nhắm, nhắm, chĩa, giáng, nện, ném, hướng...
  • Thành Ngữ:, go slow, lãn công, làm việc chậm (nhất là khi công nhân phản đối hoặc buộc chủ đáp ứng các yêu sách của họ)
  • / ´kɔηgri¸geit /, Động từ: tập hợp, tụ hợp, nhóm hợp, hội nghị, thu nhập, thu nhặt, thu góp, Hình thái từ: Kỹ thuật...
  • / kwə'dril /, danh từ, Điệu cađri, điệu vũ bốn cặp (nhảy thẳng góc với nhau), nhạc cho điệu cađri, lối chơi bài bốn người ( (thế kỷ) 18),
  • / ´pɔliʃt /, Tính từ: bóng, láng, (nghĩa bóng) lịch sự, thanh nhã, tao nhã; tinh tế, Hóa học & vật liệu: được mài nhẵn, được đánh bóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top