Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nhảy” Tìm theo Từ | Cụm từ (39.281) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • danh từ số nhiều, những môn điền kinh trên sân bãi (nhảy cao, nhảy xa, ném đĩa, ném tạ, phóng lao... đối lại với những môn điền kinh trên đường chạy (như) chạy nước rút, chạy vượt tàu...) ( (từ...
  • / ,tærən'telə /, Danh từ: Điệu nhảy taranten (điệu nhảy nhanh, quay tròn của ă), Điệu nhạc taranten,
  • / ´skip¸dʒæk /, Danh từ: con nhảy (đồ chơi của trẻ con), cá nhảy; bọ nhảy, Kinh tế: cá ngừ phương đông, cá ngừ vân,
  • / dɑ:ns /, Danh từ: sự nhảy múa; sự khiêu vũ, bài nhạc nhảy; điệu nhạc khiêu vũ, buổi liên hoan khiêu vũ, môn múa, ngành múa, nghệ thuật múa, Nội động...
  • khi chạy chung một nhóm với nhau, theo 1 hàng dọc, người đi đầu sẽ chạy với vận tốc cố định, người đi sau sẽ được núp gió và thay thế người đi trước khi người đi trước mệt. với cách này...
  • miền chết, miền không đổi, vùng không nhạy, vùng không thay đổi, vùng chết, vùng không vang, vùng câm, vùng chết, vùng không nhạy, dead zone unit, đơn vị vùng chết, dead-zone unit, khối vùng chết
  • / 'teik'ɔ:f /, Danh từ: sự nhại (sự bắt chước ai một cách hài hước), bức vẽ giỡn; tranh biếm hoạ, (thể dục,thể thao) đà giậm nhảy; chỗ giậm nhảy; sự lấy đà để...
  • danh từ, Điệu nhảy giống điệu samba, nhạc của điệu nhảy này,
  • / dʒʌmp /, Danh từ: sự nhảy, bước nhảy, sự giật mình; cái giật mình, ( the jumps) sự mê sảng vì rượu, sự tăng đột ngột (giá cả, nhiệt độ...), sự thay đổi đột ngột,...
  • / ´skipiη /, Cơ khí & công trình: công thay đổi đột ngột (động cơ), Toán & tin: sự nhảy qua, Kỹ thuật chung: nhảy...
  • nguồn nhấp nháy nhanh,
  • cầu dao nhạy, cầu dao tác dụng nhanh, chuyển mạch cắt nhanh,
  • nhãn nhạy,
  • danh từ, các môn điền kinh (chạy, nhảy...) (cả ở đường chạy lẫn sân bãi)
  • thềm nhấp nháy,
  • không nhấp nháy,
  • Điểm cháy, nhiệt độ thấp nhất tại đó sự bốc hơi của một chất cung cấp độ ẩm vừa đủ để tạo ra hợp chất nhạy cháy.
  • đèn nhấp nháy,
  • cầu dao nhạy, cầu dao tác dụng nhanh, ổ cắm bật vào, ổ cắm đóng nhanh, ổ cắm lắp nhanh, ổ cắm tự sập vào, chuyển mạch cắt nhanh,
  • tín hiệu nhấp nháy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top