Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nhảy” Tìm theo Từ | Cụm từ (39.281) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tiếng ồn nhấp nháy,
  • đèn hiệu nhấp nháy,
  • mắt nhấp nháy,
  • ánh sáng nhấp nháy,
  • đèn soi nhấp nháy,
  • đèn nhấp nháy,
  • đetectơ nhấp nháy,
  • quang kế nhấp nháy,
  • biên độ nhấp nháy,
  • đèn tín hiệu nhấp nháy,
  • rơle siêu chạy, rơle siêu nhạy,
  • tốc độ nhấp nháy,
  • đèn hiệu nhấp nháy,
  • bộ phận tạo nhấp nháy,
  • lớp nhấp nháy, lớp phát sáng,
  • / bliηk /, Danh từ: cái nháy mắt, cái chớp mắt, Ánh lửa chập chờn, ánh lửa lung linh, ánh sáng nhấp nháy, Ánh băng (phản chiếu lên chân trời) ( (cũng) ice blink), (nghĩa bóng)...
  • / ´spriηə /, Danh từ: người nhảy, người làm nổ (mìn), (kiến trúc) chân vòm; hòn đá chân vòm; rui ở chái nhà, (động vật học) con linh dương nam phi (có thể nhảy bổng lên...
  • / ´pɔlkə¸dɔt /, danh từ, Điệu nhảy pônca, nhạc cho điệu phảy pônca, Áo nịt (đàn bà),
  • chiều sâu thứ nhất, chiều sâu trước nhảy,
  • Danh từ: (vật lý) kính nhấp nháy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top