Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Obtain, người nhận được, người thu được” Tìm theo Từ | Cụm từ (196.830) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʃɔ:t /, Tính từ: ngắn, cụt, lùn, thấp, dưới chiều cao trung bình (người), không tồn tại lâu, không đạt được chuẩn mực thông thường (về cân nặng, chiều cao..), thiển...
  • bre & name / ə'veɪləbl /, Tính từ: sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được, có thể kiếm được, có thể mua được, có hiệu lực, có giá trị, chưa có người...
  • / im´plɔiəbl /, tính từ, (nói về người) có thể dùng được, có thể thuê được, Từ đồng nghĩa: adjective, accessible , operable , operative , practicable , usable , utilizable , serviceable,...
  • Danh từ: cậu "quả trứng" (tên một nhân vật trong truyện trẻ em ở châu-âu), người béo lùn, người đã ngã thì không dậy được,...
  • / prəˈdʌktɪv /, Tính từ: sản xuất, tạo ra, phát sinh (sau khi làm cái gì), sản xuất nhiều; sinh sản nhiều (người, động vật..); màu mỡ, phong phú (đất..), thực hiện được...
  • / ʌn´peid /, Tính từ: (tài chính) chưa trả tiền, chưa thanh toán, ( + for) chưa trả xong, chưa nhận được tiền công, không nhận được tiền công (người), Được làm mà không...
  • danh từ, viên chức phụ trách theo dõi giáo dục phạm nhân trẻ được tạm tha, người quản chế (người có nhiệm vụ giám sát của những phạm nhân bị quản chế),
  • / ʌn´bi:tn /, Tính từ: không hề bị thua, không hề bị đánh bại, không hề bị vượt qua, chưa ai thắng nổi (người), chưa có bước chân người đi (con đường...)
  • người gửi phải trả trước (người nhận không phải trả nữa), thành ngữ, cước phí đã được người gửi thanh toán,
  • / ¸ʌnri´lentiη /, Phó từ: không nguôi, không bớt, không giảm, liên tục, không yếu đi (về cường độ..), Độc ác, tàn nhẫn, không thương xót (người), Từ...
  • thợ (nguội) đường ống, thợ (đặt) đường ống, thợ ống nước,
  • Tính từ: (thuộc) xirô, như xirô; ngọt, quá tình cảm; ủy mị; ngọt ngào (người), Nghĩa chuyên ngành: nước...
  • / gra:n´ti: /, Danh từ: người được ban (cái gì), người được hưởng trợ cấp, người được hưởng quyền chuyển nhượng, Kỹ thuật chung: người...
  • / ´steitlis /, Tính từ: không được nước nào nhận là công dân; không có tư cách công dân (người),
  • bao bì tan trong nước, loại bao bì tan trong nước, được dùng để làm giảm rủi ro phơi nhiễm cho người pha chế và người vận chuyển thuốc trừ sâu.
  • / ¸inkən¸soulə´biliti /, danh từ, tính không thể nguôi, tính không thể an ủi được, tính không thể giải khây được,
  • / is´tɔpl /, Danh từ: (pháp lý) sự ngăn ai không cho nhận (vì trái với lời nhận hoặc phủ nhận trước của chính người đó), Kinh tế: cấm nói ngược,...
  • / ¸endɔ:´si: /, Danh từ: người được chuyển nhượng (hối phiếu...); người được quyền lĩnh (séc...), người được bối thự, Kinh tế: người...
  • Mạo từ: cái, con, người..., Ấy, này (người, cái, con...), duy nhất (người, vật...), Phó từ: (trước một từ so sánh) càng
  • / ´steitlisnis /, danh từ, tình trạng không được nước nào nhận là công dân; tình trạng không có tư cách công dân (người),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top