Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Obtain, người nhận được, người thu được” Tìm theo Từ | Cụm từ (196.830) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ræg¸tæg /, Danh từ: (thông tục) lớp người nghèo; những người khố rách áo ôm (như) ragtag and bobtain,
  • / ¸inək´sesibl /, Tính từ: không tới được, không tới gần được; không vào được, (hàng hải) không ghé vào được, không cặp bến được, khó gần (người), khó có được,...
  • / ´inək¸sesi´biliti /, danh từ, sự không tới được, sự không tới gần được; sự không vào được, (hàng hải) sự không ghé vào được, sự không cặp bến được, sự khó gần (người), sự khó có được,...
  • / ´getəbl /, tính từ, có thể mua được, có thể kiếm được, có thể lấy được, Từ đồng nghĩa: adjective, acquirable , attainable , obtainable , procurable
  • / prə´kjuərəbl /, tính từ, có thể kiếm được, có thể đạt được, Từ đồng nghĩa: adjective, acquirable , attainable , gettable , obtainable
  • / ´ri:tʃəbl /, tính từ, có thể với tới được, Từ đồng nghĩa: adjective, accessible , answer , attainable , impression , influence , obtainable , possible , reaction , response
  • / ´bɔb¸leil /, Danh từ: Đuôi cộc, ngựa cộc đuôi; chó cộc đuôi, ragtag and bobtail, người cùng đinh mạt vận, kẻ khố rách áo ôm
  • / i´refrəgəbl /, Tính từ: không thể bẻ lại được, không thể vặn lại được, không thể phủ nhận (người, lý lẽ...)
  • / i¸refrəgə´biliti /, danh từ, tính không thể bẻ lại được, tính không thể vặn lại được, tính không thể phủ nhận (người, lý lẽ...)
  • / ək'sesəbl /, Tính từ: có thể tới được, có thể gần được, dễ bị ảnh hưởng, dễ gần gũi (người), Cơ khí & công trình: tiếp cận được,...
  • được làm nguội trước, được làm lạnh trước, precooled container, côngtenơ được làm lạnh trước, precooled gas, khí được làm lạnh trước, precooled liquid nitrogen,...
  • / pə:´sipiəns /, danh từ, sự nhận thức, sự cảm giác, người nhận thức được, người cảm thụ được (chủ yếu là những điều ngoài tầm nhận thức của cảm giác bình (thường)), Từ...
  • / dɪˈpɛndənt /, Danh từ: người phụ thuộc vào người khác, người dưới, người hầu, người sống dựa vào người khác; người nhà (sống dựa vào lao động chính), người được...
  • / ˈæmbyələˌtɔri /, Tính từ: (thuộc) sự đi lại, dùng để đi lại, Đi lại, đi chỗ này chỗ khác, di động không ở một chỗ, (y học) đi lại được, không phải nằm (người...
  • cuộc gọi cước bên được gọi, cuộc gọi tính cước ngược, điện thoại đường dài do người nhận điện trả tiền,
  • Tính từ: không an ủi được, không khuyên giải được; không nguôi,
  • / stai´pendiəri /, Tính từ: Được hưởng lương, được trả thù lao, nhận lương (người), Danh từ: người được hưởng lương, người được trả...
  • / kən'treəriəs /, tính từ, (từ cổ,nghĩa cổ) trái ý, trái ngược, không phải lúc (chuyện xảy ra...), trái thói, cứng đầu, bướng bỉnh, ngang ngược (người), Từ đồng nghĩa:...
  • / wu: /, Ngoại động từ: cố tranh thủ, cố giành cho được sự hỗ trợ của (ai), theo đuổi, cố thực hiện, cố đạt được, tán tỉnh, ve vãn; ra sức thuyết phục (một người...
  • / 'weikfuli /, Phó từ: thao thức, không thể ngủ được (người), cảnh giác, tỉnh táo, ngủ ít, không ngủ được, thức trắng (về một đêm),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top