Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Obtain, người nhận được, người thu được” Tìm theo Từ (5.347) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.347 Kết quả)

  • Nghĩa chuyên ngành: life assured (insured),
  • bre & name / əb'teɪn /, Hình thái từ: Ngoại động từ: Đạt được, giành được, thu được, Nội động từ: Đang tồn...
  • Nghĩa chuyên ngành: undisclosed principal,
  • xác định vị trí,
  • Nghĩa chuyên ngành: subscribe, take up,
  • Nghĩa chuyên ngành: oversubscribe,
  • Nghĩa chuyên ngành: subscribe for shares, subscribe for shares (to..), subscription of stock,
  • / kәn'tein /, Ngoại động từ: chứa đựng, bao hàm, gồm có, bao gồm, nén lại, dằn lại, kìm lại, kiềm chế, chận lại, ngăn lại, cản lại, kìm lại, (toán học) có thể chia...
  • / əb'teinə /, Danh từ: người thành công,
  • / ´ɔks¸teil /, Danh từ: Đuôi bò (để nấu xúp),
  • ngắm được,
  • / ´bɔb¸leil /, Danh từ: Đuôi cộc, ngựa cộc đuôi; chó cộc đuôi, ragtag and bobtail, người cùng đinh mạt vận, kẻ khố rách áo ôm
  • ossein,
  • / ə'tein /, Động từ: Đạt được, giành được, Đạt tới, đến tới, Hình thái từ: Toán & tin: đạt được, hoàn...
  • / əb'teind /, XEM obtain:,
  • quá khứ phân từ của outlie,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top