Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On one’s toes” Tìm theo Từ | Cụm từ (205.617) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, in one's sixties, vào tuổi lục tuần
  • như stone's cast,
  • Thành Ngữ:, to lick someone's boots, liếm gót ai, bợ đỡ ai
  • Thành Ngữ:, to tie someone's tongue, khoá miệng ai lại, bưng miệng ai lại
  • Danh từ, số nhiều treponematoses: Y học: bệnh treponema, trep”ni:m”'tousi:z, (y học) bệnh khuẩn xoắn
  • Thành Ngữ:, to tread on someone's corns, tread
  • Thành Ngữ:, in one's thirties, ở tuổi giữa 30 và 40
  • Thành Ngữ:, to lay one's bones, g?i xuong, g?i xác ? dâu
  • Thành Ngữ:, to be in someone's shoe, ở vào tình cảnh của ai
  • Thành Ngữ:, to wipe someone's eye, (từ lóng) phỗng tay trên ai, đi nước trước ai
  • Thành Ngữ:, to freeze someone's blood, freeze
  • Thành Ngữ:, to dust someone's jacket, jacket
  • Thành Ngữ:, to tread in someone's footsteps, theo vết chân ai, bắt chước ai
  • Thành Ngữ:, to make someone's flesh creep, creep
  • Thành Ngữ:, to meet someone's convenience, thích hợp với ai
  • Thành Ngữ:, to grease ( cross ) someone's palm, hối lộ ai, đút lót ai
  • Thành Ngữ:, to have ( gain ) someone's ear, được ai sẵn sàng lắng nghe
  • Thành Ngữ:, prove one's/the case/point, chứng minh trường hợp/quan điểm
  • Thành Ngữ:, to fill someone's bonnet, chiếm chỗ của ai
  • Thành Ngữ:, to spike someone's gums, đánh bại ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top