Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On safe side” Tìm theo Từ | Cụm từ (206.916) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hệ heaviside-lorentz, hệ lorentz-heaviside (đơn bị điện),
  • / 'dʒɔ:di /, Danh từ: người vùng tyneside, tiếng anh vùng tyneside,
  • ngưỡng an toàn, chỉ số an toàn, giới hạn an toàn, giới hạn an toàn, interference safety margin, ngưỡng an toàn chống nhiễu
  • Idioms: to see sb safely through, giúp đỡ người nào đến cùng
  • hệ số an toàn, hệ số an toàn, ultimate factor of safety, hệ số an toàn giới hạn
  • Thành Ngữ:, play ( it ) safe, chơi chắc ăn
  • giấy chứng thiết bị an toàn, cargo ship safety equipment certificate, giấy chứng thiết bị an toàn tàu hàng
  • chế độ an toàn, fail-safe mode, chế độ an toàn-sự cố
  • Thành Ngữ:, to sit in the safety-valve, theo chính sách đàn áp
  • khớp cầu, components that allow motion in up-and-down and side-to-side direction.,
  • / ¸vautʃ´seif /, Động từ: chiếu cố, hạ cố; ban cho, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, to vouchsafe to do something, hạ...
  • bộ puli (dụng cụ trên boong), múp, palăng, múp, khối puli, khối ròng rọc, hệ puli, hệ thống ròng rọc, palăng, ròng rọc, ròng rọc nâng, ròng rọc và puli, safety pulley block, khối puli an toàn, chain pulley block,...
  • nhạy điện, electrosensitive paper, giấy nhạy điện, electrosensitive printer, máy in nhạy điện, electrosensitive safety system, hệ an toàn nhạy điện
  • điện áp cực thấp, safety extra low voltage circuit (selv), mạch có điện áp cực thấp an toàn
  • / ´bed¸said /, Danh từ: cạnh giường, to sit ( watch ) at ( by ) someone's bedside, trông nom chăm sóc ai bên giường bệnh, to have a good bedside manner, ân cần khéo léo đối với người bệnh...
  • / ´faiə¸said /, Danh từ: chỗ cạnh lò sưởi; chỗ bên lò sưởi, (nghĩa bóng) cuộc sống gia đình, to sit at the fireside, ngồi bên lò sưởi, a fireside scene, cảnh sống gia đình, a...
  • / ´si:t¸belt /, Danh từ: Đai an toàn, dây an toàn (buộc người đi xe ô tô, máy bay... vào ghế ngồi) (như) safety-belt
  • / 'seiftikætʃ /, Danh từ: chốt an toàn (nhất là thiết bị ngăn chặn một khẩu súng cướp cò), is the safety-catch an ?, chốt an toàn khoá chưa?
  • calip hàm, compa đo trong, cữ cặp, thước cặp, thước cặp đo trong, outside-and-inside callipers, compa đo trong và ngoài
  • bể chứa xăng, thùng chứa xăng, bể chứa xăng dầu, bình xăng, nắp bình xăng, thùng chứa xăng dầu, thùng ga, thùng nhiên liệu, thùng xăng, safety gasoline tank, thùng xăng an toàn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top