Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “On safe side” Tìm theo Từ (4.965) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.965 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, on the safe side, cho chắc chắn
  • sai số thiên về an toàn, sai số thiên về an toàn,
  • / ´said¸ɔn /, phó từ, sườn, hông; với bên cạnh của cái gì hướng về cái gì khác, the other car hit us side-on, chiếc xe hơi va sườn xe vào chúng tôi
  • Idioms: to be on the safe side, lợi thế
  • Thành Ngữ: đang bán, để bán, bán ra thị trường, đưa ra bán, on sale, có bán
  • cùng kích cỡ, cùng cỡ,
  • tại công trường, tại nơi xây dựng, hiện trường, tại hiện trường, gắn liền với cơ sở, ngay tại trụ/cơ sở,
"
  • sự va chạm ngang,
  • / seif /, Danh từ: chạn (đựng đồ ăn), tủ sắt, két sắt, Tính từ: an toàn, chắc chắn (được che chở khỏi nguy hiểm, thiệt hại), có thể tin cậy,...
  • bán đầu cơ, bán khi thấy giá xuống,
  • sự bán chịu,
  • sự bán ký gởi, sự bán ký gửi,
  • giấy bán,
  • thời gian bán (tạp chí),
  • bán hưởng hoa hồng, sự bán ủy thác,
  • sự bán lúc đưa hàng xuống tàu,
  • sự bán hàng dùng thử,
  • tỷ lệ 1:1, tỷ lệ 1:1,
  • bán đại hạ giá toàn bộ kho hàng,
  • bồi dưỡng tại hiện trường, đào tạo tại chỗ, huấn luyện thực địa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top