Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Onion skin” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.126) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giấy onionskin, giấy dai mỏng, giấy mỏng, giấy pơluya, giấy viết thư,
  • trục basion-gonion,
  • / ´skæljən /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như spring onion, Kinh tế: rễ hành,
  • / ´ʌnjən¸gra:s /, như onion-couch,
  • Thành Ngữ:, flaming onions, đạn chuỗi (phòng không)
  • Thành Ngữ:, know one's onions/stuff, như know
  • như onion-couch,
  • Thành Ngữ:, to be off one's onion, điên, gàn
  • / ´ʌnjən¸bed /, danh từ, Đất trồng hành, luống hành, there is an onion-bed in the garden, trong vườn có một luống hành
  • / ´ʌniəni /, tính từ, có hành, có mùi hành, oniony cup, cái tách có mùi hành
  • hàm quarternion, hàm quaternion, hàm quatenion,
  • Toán & tin: quantenion, real quanternion, quatenion thực
  • / ´sæηktiməni /, như sanctimoniousness, Từ đồng nghĩa: noun, pharisaism , phoniness , sanctimoniousness , tartuffery , two-facedness
  • nhóm quatenion suy rộng, nhóm quaternion suy rộng,
  • Danh từ: bộ bốn, tập vở còn có bốn tờ giấy gập đôi, (toán học) quatenion, quatecnion,
  • / ´rounion /, danh từ, (ngành in) máy rô-nê-ô, ngoại động từ, quay rô-nê-ô; in rô-nê-ô,
  • / ´ʌnjən¸skin /, danh từ, vỏ hành, giấy vỏ hành (một loại giấy mỏng, mặt láng), spanish oinon-skin, vỏ hành tây ban nha
  • Danh từ: tính đạo đức giả; tính giả dối; tính hình thức, Từ đồng nghĩa: noun, phoniness , sanctimoniousness...
  • / skind /, tính từ, (trong tính từ ghép) có nước da như thế nào đó, dark-skinned, (có) da màu sẫm, pink-skinned, (có) da hồng hào
  • phương trình rankine-hugoniot,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top