Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Onion skin” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.126) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, tencher companion, bạn đồng bàn, bạn cùng ăn
  • Idioms: to go into the union house, vào nhà tế bần
  • phương pháp uniontown (tính chỉ số octan),
  • Phó từ: không tả nổi, không tả xiết, inexpressibly parsimonious, bủn xỉn không tả nổi
  • như pharisaic, Từ đồng nghĩa: adjective, pecksniffian , pharisaic , phony , sanctimonious , two-faced
  • ( ru) hội bóng bầu dục ( rugby union),
  • Idioms: to go to communion, Đi rước lễ
  • viết tắt, liên bang cộng hoà xã hội chủ nghĩa xô viết ( union of soviet socialist republies),
  • Thành Ngữ:, have a high/low opinion, đánh giá cao/thấp
  • / ka:´bænaiən /, Hóa học & vật liệu: cacbanion,
  • Tính từ: (hoá học) antimono, antimonious acid, axit antimonơ
  • british ornithologists union: hiệp hội các nhà điểu cầm học anh,
  • như unionize, liên kết, liên kết thành công đoàn, liên kết thành nghiệp đoàn, Hình Thái Từ:,
  • Tính từ: (thuộc) nghi thức tế lễ, Từ đồng nghĩa: adjective, ceremonial , ceremonious , formal , ritualistic
  • Danh từ: cách gọi thông tục của thuật ngữ oniomania (xung động mua), chỉ những người nghiện mua sắm,
  • Idioms: to take one 's colour from one 's companions, lấy ý kiến của bạn làm ý kiến mình
  • viết tắt, ( tuc) Đại hội công Đoàn ( trades union congress),
  • Danh từ: toà án, hội đồng xét xử, ghế quan toà, the triburnal of public opinion, toà án công luận
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) công hội, công đoàn, nghiệp đoàn, enterprise labour union, công đoàn xí nghiệp
  • / ´peskinis /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top