Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Onion skin” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.126) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be contaminated by bad companions, bị bạn xấu làm hư hỏng
  • Idioms: to be under sb 's dominion, ở dưới quyền của người nào
  • / ¸kæmə´ra:dəri /, Danh từ: tình bạn, sự thân thiết, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, cheer , companionability ,...
  • / mə´rous /, Tính từ: buồn rầu, rầu rĩ, ủ ê; khinh khỉnh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, acrimonious...
  • / ´nɔnə´filieitid /, tính từ, không sáp nhập, non-affiliated union, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nghiệp đoàn không sáp nhập với một tổ chức nghiệp đoàn nào
  • / ju:'i:fə /, viết tắt, liên đoàn bóng đá châu Âu ( union of european football association),
  • như ascendancy, Từ đồng nghĩa: noun, domination , dominion , elevation , glory , leadership , mastery , paramountcy , precedence , prevalence , sovereignty...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, in line with , in agreement , harmonious , obedient , congruent , in accordance with , in line , pursuant
  • Danh từ: ( rugbyỵunion) dạng chơi bóng bầu dục nghiệp dư, mỗi đội có 15 cầu thủ,
  • Idioms: to be governed by the opinions of others, bị những ý kiến người khác chi phối
  • Idioms: to be misled by bad companions, bị bạn bè xấu làm cho lầm đường lạc lối
  • Idioms: to have a high opinion of sb, kính trọng người nào, đánh giá cao người nào
  • / 'kɔmrid∫ip /, danh từ, tình bạn, tình đồng chí, Từ đồng nghĩa: noun, chumminess , closeness , companionship , familiarity , fellowship , intimacy
  • / ¸færi´seiik /, Tính từ: Đạo đức giả; giả dối; rất hình thức, Từ đồng nghĩa: adjective, pecksniffian , pharisaical , phony , sanctimonious , two-faced,...
  • / ¸ʌnha:´mouniəs /, Tính từ: không hài hoà; lộn xộn, không nhất trí, Từ đồng nghĩa: adjective, cacophonous , discordant , disharmonious , dissonant , inharmonic...
  • như neighbourly, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, amiable , civil , companionable , considerate ,...
  • / ´lounsəm /, như lonely, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, on one's lonesome, đơn độc, cô độc, alone , cheerless , companionless , deserted...
  • máy khởi động, động cơ khởi động, động cơ phát động, ô tô động cơ khởi động, starter motor pinion, bánh răng nhỏ động cơ khởi động (động cơ)
  • Ngoại động từ: nhận thức trước, nghĩ trước, tưởng tượng trước, định trước, a preconceived opinion, định kiến, thành kiến,...
  • / ´plei¸meit /, Từ đồng nghĩa: noun, amigo , buddy , chum , companion , comrade , friend , pal
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top