Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Oracy” Tìm theo Từ | Cụm từ (100) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bi´naitidnis /, Từ đồng nghĩa: noun, illiteracy , illiterateness , nescience
  • / 'ækjuritnis /, như accuracy, Từ đồng nghĩa: noun, correctness , exactitude , exactness , preciseness , precision , rightness
  • national map accuracy standards - tiêu chuẩn Độ chính xác bản đồ quốc gia,
  • / i´deiʃəs /, tính từ, tham ăn, Từ đồng nghĩa: adjective, gluttonous , hoggish , piggish , ravenous , voracious , avid , greedy , omnivorous , rapacious , unappeasable
  • / vi¸ridi´kæliti /, Từ đồng nghĩa: noun, accuracy , correctness , exactitude , exactness , fidelity , truth , veraciousness , verity
  • Thành Ngữ:, conspiracy of silence, sự thông đồng, sự rủ nhau ỉm đi (không nói đến chuyện gì)
  • một loại kháng sinh anthracycline chủ trị ung thư bạch cầu và các ung thư khác,
  • / ve´reiʃəsnis /, danh từ, tính chân thực (người), tính xác thực, sự thật (lời phát biểu..), Từ đồng nghĩa: noun, a man of veraciousness, một người chân thực, accuracy , correctness...
"
  • u.s. national map accuracy standards - các tiêu chuẩn độ chính xác bản đồ quốc gia mỹ,
  • / vɔ´ræsiti /, như voraciousness, Từ đồng nghĩa: noun, avidity , edacity , omnivorousness , rapaciousness , rapacity , ravenousness
  • độ chính xác cao, high accuracy cryogenic radiometer (hacr), bức xạ kế nhiệt độ thấp độ chính xác cao
  • / ´pigiʃ /, tính từ, giống như lợn, tham lam, bẩn thỉu, bừa bãi (như) lợn, Từ đồng nghĩa: adjective, edacious , gluttonous , hoggish , ravenous , voracious
  • / ´su:θ¸seiiη /, danh từ, sự bói toán, lời bói toán; lời tiên tri, Từ đồng nghĩa: noun, divination , oracle , vaticination , vision
  • / kən'fedərəsi /, Danh từ: liên minh, liên bang, sự âm mưu, cuộc âm mưu; sự cấu kết, Từ đồng nghĩa: noun, southern confederacy, phe miền nam trong cuộc...
  • Tính từ: Từ đồng nghĩa: adjective, augural , divinitory , fatidic , fatidical , mantic , oracular , sibylline , vatic ,...
  • / və¸tisi´neiʃən /, danh từ, tài tiên tri, sự tiên đoán, lời tiên đoán, Từ đồng nghĩa: noun, divination , oracle , soothsaying , vision
  • / ´ɔ:gjurəl /, tính từ, (thuộc) thuật bói toán, là điềm báo trước; có ý nghĩa đối với tương lai, Từ đồng nghĩa: adjective, divinitory , fatidic , fatidical , mantic , oracular , sibylline...
  • / prəg´nɔsti¸keitə /, danh từ, thầy bói, thầy đoán triệu, Từ đồng nghĩa: noun, augur , channeller , diviner , fortune-teller , medium , oracle , prophet , seer , soothsayer , telepathist , visionary...
  • / ´hɔgiʃ /, Tính từ: như lợn, (nghĩa bóng) tham ăn; thô tục; bẩn thỉu (như) lợn, Từ đồng nghĩa: adjective, edacious , gluttonous , piggish , ravenous , voracious,...
  • / rə´pæsiti /, như rapaciousness, Từ đồng nghĩa: noun, avidity , edacity , omnivorousness , rapaciousness , ravenousness , avarice , covetousness , cupidity , greed , greediness , thievery , voracity
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top