Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Oracy” Tìm theo Từ | Cụm từ (100) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như stercoraceous,
  • độ chính xác tuyệt đối, xem accuracy,
  • cườm carac, viên borac,
  • máy tính oracle và hệ thống mật khẩu,
"
  • như iteneracy,
  • cacmin borac,
  • quá trình hiđroracking,
  • terramycin, see oxytetracycline.,
  • đá clotetracyclin, đá clotetraxylin, băng có clorotetraxiclin,
  • Tính từ: (hoá học) boric, bo, boric, boracic acid, axit-boric
  • dây thần thông tinosporacrispa,
  • / in´vetəritnis /, như inveteracy,
  • / ,mæʤis'treitʃə /, danh từ, như magistracy,
  • sự thử với metylen xanh và borac,
  • Thành Ngữ:, to work the oracle, mớm lời thầy bói
  • Idioms: to be in the conspiracy, dự vào, nhúng tay vào cuộc âm mưu
  • Tính từ: có tài tiên tri, Từ đồng nghĩa: adjective, augural , divinitory , fatidic , mantic , oracular , sibylline ,...
  • Tính từ: nước đôi, hai nghĩa, an amphibological oracle, lời sấm hai nghĩa
  • / ve´ræsiti /, sự thật, như veraciousness, tính trung thực/thành thực, tính chính xác, sự đáng tin, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, accuracy...
  • Danh từ: sự không biết, (triết học) thuyết không thể biết, Từ đồng nghĩa: noun, benightedness , illiteracy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top