Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Oyster ” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.816) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy kết đông nhanh, air-blast froster [quick freezer], máy kết đông nhanh dùng quạt gió, conveyor quick freezer, máy kết đông nhanh băng chuyền, conveyor quick freezer [freezing...
  • thanh ghi chính, thanh ghi sơ cấp, primary register set, tập hợp thanh ghi chính, primary register set, tập hợp thanh ghi sơ cấp
  • / ´maunti¸bæηk /, Danh từ: người bán thuốc rong, lang băm, kẻ khoác lác lừa người, Từ đồng nghĩa: noun, cheat , con man /woman , grifter , imposter , rip-off...
  • / gə´læktik /, Tính từ: (thiên văn học) (thuộc) ngân hà, Kỹ thuật chung: ngân hà, galactic center, tâm ngân hà, galactic cluster, chùm ngân hà, galactic cluster,...
  • / ´ma:stəli /, Tính từ: Ưu việt; tài giỏi, Từ đồng nghĩa: adjective, adept , crack , master , masterful , professional , proficient , skilled , skillful
  • điều khiển chính, cấu điều khiển chính, núm điều khiển chính, master control code (mcc), mã điều khiển chính, master control interrupt, ngắt điều khiển chính
  • / ´dipi /, Tính từ: gàn, hâm hâm, Từ đồng nghĩa: adjective, absurd , harebrained , idiotic , imbecilic , insane , lunatic , mad , moronic , nonsensical , preposterous ,...
  • nang hóa, bọc trong túi, bọc trong nang, encysted abscess, áp xe nang hóa, encysted hernia, thoát vị nang hóa
  • Danh từ: (y học) tật nứt đốt sống (gây nên ốm yếu tàn tật nghiêm trọng), tật nứt đốt sống, spina bifida cystica, tật nứt đốt sống nang, spina bifida posterior, tật nứt đốt...
  • trụ sở đã đăng ký, registered office address, địa chỉ trụ sở đã đăng ký (của công ty), registered office address, trụ sở đã đăng ký (của công ty)
  • / ´pɔstən /, Danh từ: lối hậu; lối vào bên cạnh, lối vào đằng sau (nhất là lối vào kín đáo của lâu đài), Từ đồng nghĩa: adjective, a postern...
  • / 'mɑ:stə /, Danh từ: chủ, chủ nhân, (hàng hải) thuyền trưởng thuyền buôn, thầy, thầy giáo, thợ cả, ( master) cậu (để xưng hô với một người con trai), ( master) hiệu trưởng...
  • trạng thái cơ bản, basic status register (bstat), thanh ghi trạng thái cơ bản, bstal ( basicstatus register ), thanh ghi trạng thái cơ bản
  • / im´pɔstə /, như imposter, Từ đồng nghĩa: noun, actor , beguiler , bluffer , charlatan , cheat , con artist , deceiver , empiric , fake , faker , four-flusher , fraud , hypocrite , imitator , impersonator...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, achromatic , ashen , bedraggled , dim , dingy , discolored , dull , etiolated , indistinct , lackluster , lusterless ,...
  • / ´silinis /, danh từ, tính ngờ nghệch, tính ngớ ngẩn, tính khờ dại, Từ đồng nghĩa: noun, absurdity , folly , foolery , idiocy , imbecility , insanity , lunacy , madness , nonsense , preposterousness...
  • / ´ta:sk¸mistris /, danh từ (giống đực) .taskmaster, nữ đốc công, Từ đồng nghĩa: noun, director , foreman , foreperson , forewoman , head , manager , overseer , superintendent , supervisor , taskmaster,...
  • / 'ɔbitə /, phó từ, nhân tiện, oxford, dictumn. (pl. obiter dicta) 1 a judge's expression of opinionuttered in court or giving judgement, but not essential to thedecision and therefore without binding authority., anincidental remark. [l f. obiter...
  • tụ polystyren,
  • van macalister,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top