Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Phonographic writing” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.434) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chi phí trung bình, giá thành bình quân, phí tổn bình quân, average cost function, hàm chi phí trung bình, average cost pricing, nguyên tắc định giá chi phí trung bình, average cost pricing, phương pháp định giá phí tổn...
  • số dòng, số chỉ dòng, vị trí dòng, số đường, số hiệu dòng, line number editing, sự biên tập số dòng, line number editing, sự soạn thảo số dòng, line number access, sự truy cập số chỉ dòng, relative line...
  • Thành Ngữ:, what are we waiting for ?, (thông tục) còn chờ gì nữa?
  • Thành Ngữ:, to play a waiting game, cố tình trì hoãn để đợi cơ hội thuận lợi hơn
  • / ´pɔli¸kroum /, như polychromatic, Kỹ thuật chung: nhiều màu, Từ đồng nghĩa: adjective, polychrome printing, in nhiều màu, motley , multicolored , polychromatic...
  • / ´pʌbliʃiη /, Danh từ: công việc xuất bản; nghề xuất bản, Kỹ thuật chung: ban hành, Từ đồng nghĩa: noun, issue , printing,...
  • / di´bili¸teiting /, tính từ, làm yếu sức, làm suy nhược, debilitating weather, khí hậu làm yếu người
  • Phó từ: bình tĩnh, điềm tĩnh, he is waiting collectedly for his enemy, anh ta đang bình tĩnh chờ kẻ thù của mình
  • / fɔ:m /, Danh từ: (ngành in) khuôn, Kỹ thuật chung: bản in, hình thể, khuôn, khuôn in, forme frusta, hình thể không điển hình, printing forme, khuôn chữ...
  • vibrating beam,
  • vibrating beam,
  • mã điện báo, printing-telegraph code, mã điện báo in
  • ôpset dùng giấy cuộn, web offset printing, in ôpset dùng giấy cuộn
  • vibrating screen,
  • / ´laibələs /, tính từ, phỉ báng, bôi nhọ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a libelous poem, bài thơ bôi nhọ, aspersive , backbiting ,...
  • / 'bæʤə,drɔ:iɳ /, như badger-baiting,
  • Idioms: to take driving lessons, tập lái xe
  • máy in quay, máy in trục lô, multicolor rotary printing machine, máy in quay nhiều màu
  • máy (tổ) lạnh stirting dãn nở ba cấp,
  • cột tín hiệu có giá đèn báo, xem degree of operating leverage,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top