Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Piece of pie” Tìm theo Từ | Cụm từ (136.749) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,læsə'reiʃn /, Danh từ: sự xé rách, (y học) vết rách, Y học: rách, xé, Từ đồng nghĩa: noun, gash , injury , lesion , pierce...
  • Tính từ: cảm thấy khiếp sợ, rất kinh hãi, Từ đồng nghĩa: adjective, terrified of spiders, khiếp con nhện,...
  • như epicentre,
"
  • khớp nối các đăng hardy-spicer,
  • điện cao áp, điện áp cao, điện áp cao, high-voltage measuring pincers, kìm đo điện cao áp, high-voltage transmission line, đường dây tải điện cao áp, high voltage direct current (hvdc), dòng một chiều điện áp cao,...
  • Từ đồng nghĩa: noun, aegis , auspice , backing , sponsorship , condescendence
  • thiết bị của nhà thầu, contractor's equipment , conditions of hire, điều kiện thuê thiết bị của nhà thầu, contractor's equipment , insurance of, bảo hiểm thiết bị của nhà thầu, contractor's equipment , removal of,...
  • điều kiện ở điểm cuối, các điều kiện biên, điều kiện biên, effects of end conditions, tác dụng của các điều kiện biên
  • / 'kæntɔ: /, Danh từ: người điều khiển ca đoàn (trong nhà thờ), Từ đồng nghĩa: noun, chanter , hazan , leader , precentor , singer , soloist , vocalist
  • / 'ɒkjʊpaiə(r) /, Danh từ: người chiếm giữ, người chiếm cứ, Kinh tế: người chiếm cứ, người chiếm giữ, the letter was addressed to the occupier of...
  • phép biến đổi laplaxơ, chuyển đổi laplace, biến đổi laplace, convergence threshold of a laplace transform, ngưỡng hội tụ của biến đổi laplace, poles of the laplace transform, điểm cực của biến đổi laplace, zeros...
  • Nghĩa chuyên ngành: đồ gia vị, Từ đồng nghĩa: noun, condiment , flavor , seasoning , spice
  • / treit /, Danh từ: nét tiêu biểu; đặc điểm, Từ đồng nghĩa: noun, a trait of irony, một nét giễu cợt châm biếm, one of his less attractive traits is criticizing...
  • liên khóa điện, thiết bị điều khiển tập trung bằng điện, all-electric interlocking with individual operation of points and signals, liên khóa điện thao tác ghi và tín hiệu riêng rẽ
  • biến điều khiển, biến thao tác, đại lượng điều khiển, stepwise change of the manipulated variable, sự thay đổi từng nấc của biến thao tác
  • sự chuyển điều khiển, unconditional transfer of control, sự chuyển điều khiển không điều kiện
  • bưu phiếu, séc bưu điện, post office cheque account, tài khoản bưu phiếu
  • Danh từ: (địa lý,địa chất) tâm động đất ( (cũng) epicentrum), chấn tâm,
  • những điều khoản bảo hiểm, điều kiện bảo hiểm, evidence and terms of insurance, bằng chứng và những điều khoản bảo hiểm
  • / i´feminit /, Tính từ: yếu ớt, ẻo lả như đàn bà, nhu nhược, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, epicene...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top