Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pleading for” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.678) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / di´lu:səri /, Từ đồng nghĩa: adjective, delusive , illusive , deceptive , illusory , misleading , chimeric , chimerical , dreamlike , hallucinatory , phantasmagoric , phantasmal , phantasmic , visionary
  • / i´vændʒi¸lizəm /, Danh từ: sự truyền bá phúc âm, (như) evangelicalism, Từ đồng nghĩa: noun, ministration , sermonizing , spreading the word , teaching
  • Phó từ: làm cho khó chịu, làm phật ý, làm bực bội, this fishwife expresses herself too displeasingly, mụ hàng tôm hàng cá này ăn nói nghe...
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, adjective, number one, (thông tục) cá nhân, bản thân, front-runner, capital , cardinal , chief , first , foremost , key , leading ,...
  • danh từ, nữ diễn viên chính (trong vở ôpêra), (nghĩa rộng) người hay giận dỗi, hay tự ái; người khó tính, Từ đồng nghĩa: noun, diva , first lady , headliner , lead vocalist , leading...
  • máy rửa sạch, Kỹ thuật chung: máy giặt, máy làm sạch, máy rửa, washing machine ( toploading ), máy giặt (cửa trên)
  • Thành Ngữ:, to be in leading-strings, (nghĩa bóng) phải ỷ lại vào người khác; bị hướng dẫn và kiểm soát như một đứa trẻ
  • / ´li:diη¸striηz /, danh từ số nhiều, dây tập đi (đỡ cho các em nhỏ tập đi), to be in leading-strings, (nghĩa bóng) phải ỷ lại vào người khác; bị hướng dẫn và kiểm soát như một đứa trẻ
  • / ¸ʌltrə´mɔdən /, tính từ, cực kỳ tối tân, Từ đồng nghĩa: adjective, advanced , ahead of its time , avant-garde , contemporary , current , cutting-edge , fresh , futuristic , latest , leading-edge...
  • Danh từ: nữ diễn viên thủ vai chính, Từ đồng nghĩa: noun, fat part , heroine , leading role , leading woman , lead role , starring role
  • viện thiết kế, branch design institute, viện thiết kế ngành, leading design institute, viện thiết kế chủ đạo, leading design institute, viện thiết kế đầu ngành, state design institute, viện thiết kế nhà nước,...
  • các biểu thị hàng đầu, chỉ số hàng đầu, những chỉ tiêu chủ chốt, index of leading indicators, chỉ số của các biểu thị hàng đầu., index of leading indicators, chỉ số của những chỉ tiêu chủ chốt
  • / ´fɔ:¸bɛə /, Danh từ, (thường) số nhiều + Cách viết khác : ( .forebear): tổ tiên, ông bà ông vải; các bậc tiền bối, Nội động từ .forbore, .forborne:...
  • Trạng từ: theo thói quen, theo lệ thường, i like reading books before going to bed , as a rule ., tôi thường thích đọc sách trước khi đi ngủ.
  • / ´dʒɔiəs /, Tính từ: vui mừng, vui sướng, Từ đồng nghĩa: adjective, cheerful , cheery , festive , happy , joyful , pleasing , gala , glad , gladsome , blessed , blithe...
  • / 'krɔshed /, Danh từ: (như) cross-heading, (kỹ thuật) cái ghi, (kỹ thuật) con trượt,
  • / mi´lifluəs /, như mellifluent, Từ đồng nghĩa: adjective, agreeable , dulcet , euphonic , fluid , harmonic , honeyed , mellow , pleasing , resonant , songful , soothing , symphonious , tuned , tuneful , golden...
  • Danh từ: dây buộc vào bộ đai nhẹ của trẻ em nhỏ đang tập đi (như) leading rein,
  • / 'krɔs,hediŋ /, Danh từ: tiểu mục (ở một cột báo) ( (cũng) cross-heading),
  • Danh từ: diễn viên nam thủ vai chính, Từ đồng nghĩa: noun, fat part , hero , lead , leading role , lead role , starring role
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top