Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pleading for” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.678) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´fut¸laits /, Danh từ số nhiều (sân khấu): Đèn chiếu trước sân khấu, nghề sân khấu, to appear before the footlights, lên sân khấu, trở thành diễn viên, to get across the footlights,...
"
  • / ¸ðɛə´fɔ: /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) về việc đó, i am grateful therefor, tôi biết ơn về việc đó
  • Danh từ, số nhiều triforia: bao lơn đầu nhà thờ, nơi dành cho ban hát của nhà thờ, tri-fo-ri-um,
  • máy làm sạch, Địa chất: máy làm sạch, bộ lọc, casting cleaning machine, máy làm sạch vật đúc, tube filling and cleaning machine, máy làm sạch và đóng đầy ống
  • / ¸pri:fɔ:´meiʃən /, danh từ, sự hình thành trước, sự tạo thành trước, theory of preformation, (sinh vật học) thuyết tiên thành
  • hỗn hợp, phối hợp, sự pha trộn, sự trộn, sự trộn đều, trộn, Kinh tế: sự pha trộn (hàng hóa), aggregate blending, sự nhào trộn cốt liệu, aggregate blending, trộn cốt liệu,...
  • Danh từ: người đàn bà làm thuê công việc dọn dẹp trong nhà, Từ đồng nghĩa: noun, charwoman , cleaning lady , cleaning service , daily , daily woman , housecleaner...
  • số chỉ trực tiếp, sự đọc trực tiếp, đọc trực tiếp, số đọc trực tiếp, direct reading calculator, máy tính đọc trực tiếp, direct reading dial, mặt máy đọc trực tiếp, direct reading instrument, dụng cụ...
  • / ´ə:gou /, Phó từ: ( (thường), (đùa cợt)) do đó, vậy thì, Từ đồng nghĩa: adverb, accordingly , consequently , hence , in consequence , so , then , therefore...
  • / ə´fɔ: /, Giới từ & phó từ: (hàng hải) ở phía trước, ở đằng trước, (từ cổ,nghĩa cổ) trước đây, trước kia, afore the mast, ở phía trước cột buồm
  • / ´ʃə:kə /, danh từ, người trốn việc, người trốn trách nhiệm, Từ đồng nghĩa: noun, avoider , bum , deadbeat * , goldbrick , good-for-nothing , goof-off , idler , loafer , quitter , slouch,...
  • sự đọc nhãn, sự cảm biến dấu hiệu, sự đọc dấu hiệu, sự quét dấu hiệu, omr ( opticalmark reading ), sự đọc dấu hiệu quang học, optical mark reading, sự đọc dấu hiệu quang, optical mark reading (omr),...
  • Thành ngữ: all men do not follow in the footsteps of their forbears, Đồng nghĩa:, sinh tử bất sinh tâm, cha mẹ sinh con, trời sinh tính, sinh con há dễ sinh lòng,...
  • / ə´vʌηkjulə /, Tính từ: (thuộc) chú, (thuộc) bác, (thuộc) cậu; như chú, như bác, như cậu, this young foreman always adopts an avuncular tone of voice when speaking to his workwomen, anh quản...
  • dốc bốc hàng, lăng hàng, dỡ hàng, loading and unloading ramp, sân ga xếp dỡ hàng
  • Danh từ, số nhiều foraminifera, foraminiferrs: (động vật) trùng có lỗ,
  • / ´fri:¸fɔ:m /, Kỹ thuật chung: dạng tự do, free-form format, dạng thức dạng tự do, free-form language, ngôn ngữ dạng tự do, free-form operation, thao tác dạng tự do, free-form text, văn...
  • lực lorentz, lorentz-force density, mật độ lực lorentz, lorentz-force law, định luật lực lorentz
  • Ngoại động từ .fore-ran; .fore-run: báo hiệu, báo trước,
  • Nghĩa chuyên ngành: special clearing,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top