Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pluck up” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.069) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to be down on one's luck, luck
  • Thành Ngữ:, lucky bargee, lucky
  • Idioms: to be in luck , in luck 's way, Được may mắn, gặp may
  • / plʌk /, Danh từ: sự kéo giật (kéo mạnh đột ngột), sự nhổ (lông, tóc...), sự bức, sự hái (hoa, quả), sự gảy (đàn), sự búng, cỗ lòng, bộ lòng (tim, gan, phổi dùng làm...
  • / 'æmjulit /, Danh từ: bùa hộ mạng, Từ đồng nghĩa: noun, fetish , lucky piece , ornament , talisman , juju , periapt , phylactery , charm , luck , mojo , protection ,...
  • bộ đo tính rõ rệt luckiesh-moss,
  • Thành Ngữ:, good luck !, chúc may m?n
  • như pucka,
  • Thành Ngữ:, you lucky rascal !, chà, cậu thật số đỏ
  • Thành Ngữ:, to thank one's lucky star, cảm thấy mình may mắn
  • Thành Ngữ:, to cut one's stick ( lucky ), o cut stick (dirt)
  • Thành Ngữ:, to chance one's luck, cầu may
  • Thành Ngữ:, no such luck, quả là vận đen!
  • Thành Ngữ:, take pot luck, có gì ăn nấy
  • Thành Ngữ:, the luck of the draw, số phận
  • như pucka,
  • Thành Ngữ:, to take pot luck, có gì ăn nấy (không khách sáo)
  • Thành Ngữ:, you should be so lucky, có thể điều mong ước của anh sẽ không thành
  • Thành Ngữ: chó ngáp phải ruồi, beginner's luck, vận may bất ngờ khi bắt đầu làm cái gì
  • Thành Ngữ:, to strike ( it ) lucky, gặp may
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top