Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pre arrangement” Tìm theo Từ | Cụm từ (16.978) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phần mềm hệ thống, phần mềm hệ thống, bliss ( basic language for implementation of system software ), ngôn ngữ cơ bản thi hành phần mềm hệ thống, expert system software, phần mềm hệ thống chuyên gia, system software...
  • Thành Ngữ:, the upper storey, (nghĩa bóng) bộ óc
  • bền lâu, (adj) bền lâu, Từ đồng nghĩa: adjective, abiding , durable , enduring , lasting , long-lived , long-standing , old , perdurable , perennial ,...
  • / 'gæmi:t /, Danh từ: (sinh vật học) giao tử, Y học: giao tử, Từ đồng nghĩa: noun, egg , oosphere , ovum , sperm , spermatozoon...
  • Idioms: to be bereaved of one 's parents, bị cướp mất đi cha mẹ
  • / ¸ʌηkɔmpli´mentəri /, Tính từ: không có tính chất khen ngợi, không làm vui lòng; xấu (ý kiến), Từ đồng nghĩa: adjective, deprecative , deprecatory , depreciative...
  • bánh xe dự phòng, spare tire carrier, giá gắn bánh xe dự phòng
  • / ´klɔ:rou¸pri:n /, Hóa học & vật liệu: ch2chclchch2, clorobutađien, cloropren, chloroprene rubber (cr), cao su cloropren
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, commanded , administered , under authority , supervised , superintended , directed , overseen , conducted , guided , piloted...
  • bệnh u mạch, cerebroretinal angiomatosis, bệnh u mạch não - võng mạc (von hippel - lindau disease)
  • ứng suất nén, ứng suất nén, Địa chất: ứng suất nén, centroid compressive stress, ứng suất nén trung tâm, centroidal compressive stress, ứng suất nén ở trọng tâm, critical compressive...
  • được nhúng tẩm, được ngâm tẩm, thấm, thấm [được thấm], bitumen-impregnated, đã thấm bitum, bitumen-impregnated, đã thấm nhựa, impregnated carbon, than để thấm...
  • Danh từ, số nhiều .pereia: (sinh vật học) ngực (vỏ giáp),
  • / ¸ku:l´hedid /, tính từ, bình tĩnh, Từ đồng nghĩa: adjective, calm , collected , composed , detached , even , even-tempered , imperturbable , nonchalant , possessed , unflappable , unruffled
  • như favourite, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, noun, admired , adored , beloved , best-loved , cherished , choice , darling , dear , dearest , desired...
  • Danh từ: (viết tẳt của) latin opere citato, trong tác phẩm đã dẫn,
  • Thành Ngữ:, to be delivered to the address in person, cần đưa tận tay
  • trạng thái khóa, exclusive allow-read lock state, trạng thái khóa riêng cho phép đọc, exclusive lock state, trạng thái khóa dành riêng, exclusive lock state, trạng thái khóa loại trừ, shared-for-read lock state, trạng thái...
  • thiết bị lọc ép, centre-feed filter-press, thiết bị lọc ép với sự cấp liệu trung tâm, chamber filter-press, thiết bị lọc ép kiểu bầu lọc, cooler sludge filter-press,...
  • / ´nait¸mɛəriʃ /, Tính từ: như một cơn ác mộng, Từ đồng nghĩa: adjective, alarming , awful , chilling , creepy , dire , direful , disquieting , dreadful , eerie...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top