Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Prose writer” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.747) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸leptouspai´rousis /, Danh từ; số nhiều leptospiroses: (y học) bệnh trùng xoắn móc câu, Y học: bệnh léptospira (bệnh weil),
  • / ´weltə´du: /, tính từ, thịnh vượng, giàu có, Từ đồng nghĩa: adjective, affluent , comfortable , flourishing , loaded , moneyed , prosperous , rich , rolling in it , set for life , snug , successful...
  • / 'prɔsθisis /, Danh từ, số nhiều .prostheses: (ngôn ngữ học) sự thêm tiền tố, (y học) sự lắp bộ phận giả (răng, chân...); sự thay ghép; bộ phận giả (chân tay giả..),
  • / pri´zju:məbl /, tính từ, có thể đoán chừng; có thể được, Từ đồng nghĩa: adjective, assumptive , likely , probable , prospective
  • / ´digə /, Danh từ: dụng cụ đào lỗ; người đào, người bới, người xới, người cuốc, người đào vàng ( (cũng) prospector), máy đào, bộ phận đào, bộ phận xới, (từ lóng)...
  • Tính từ: (nói về của cải) kiếm được bằng cách phi nghĩa, bất chính, ill-gotten gains, của phi nghĩa, ill-gotten gains never prosper ill gotten...
  • / ´ɔpərous /, tính từ, tỉ mỉ, cần cù, Đòi hỏi phải tỉ mỉ (công việc), Từ đồng nghĩa: adjective, the sewing is very operose, việc may vá đòi hỏi phải rất tỉ mỉ, arduous ,...
  • / prəs´pektəs /, Danh từ, số nhiều prospectuses: giấy cáo bạch; tờ quảng cáo, tờ rao hàng, Kinh tế: bản các bạch, bản cáo bạch, cáo bạch, điều...
  • ghi một lần đọc nhiều lần, write-once read many times disk, đĩa ghi một lần đọc nhiều lần
  • / ´rezə¸lu:tnis /, danh từ, sự kiên quyết, sự cương quyết, Từ đồng nghĩa: noun, decidedness , decisiveness , determination , firmness , purpose , purposefulness , resolution , resolve , toughness...
  • Danh từ số nhiều của .prosthesis: như prosthesis,
  • đa năng, mime (multi-purpose internet mail extension ), sự mở rộng thư tín internet đa năng, multi-purpose bit, mũi khoan đa năng, multi-purpose coating plant, trạm trộn bitum đa...
  • / ´printə /, Danh từ: thợ in; chủ nhà in, máy in, thợ in vải hoa, printer's devil, thợ học việc ở nhà in, printer's ink, mực in, printer's pie, Đống chữ in lộn xộn, sự hỗn độn,...
  • thao tác ghi, partial-write operation, thao tác ghi riêng
  • mạch tích hợp tuyến tính, special-purpose linear integrated circuit (splic), mạch tích hợp tuyến tính chuyên dụng, splic (special-purpose linear integrated circuit ), mạch tích hợp tuyến tính chuyên dụng
  • Thành Ngữ:, the primrose path, như primrose
  • Thành Ngữ:, on purpose, purpose, có chủ tâm
  • bộ lưu trữ quang học, bộ lưu trữ quang, bộ nhớ quang, erasable optical storage, bộ nhớ quang xóa được, frequency-domain optical storage, bộ nhớ quang miền tần số, write-once optical storage, bộ nhớ quang ghi một...
  • Danh từ, số nhiều .barristers-at-law:, ' b“rist”zet'l˜ :, (như) barrister
  • phác thảo, soạn thảo (một hợp đồng, một kế hoạch), Từ đồng nghĩa: verb, compose , formulate , frame , indite , make , prepare , write , write out , draw
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top