Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put on gloves” Tìm theo Từ | Cụm từ (211.768) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / wulf /, Danh từ: số nhiều: wolves, (động vật học) chó sói, (nghĩa bóng) người tham tàn, người độc ác, người hung tàn (như) con sói, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người hay...
  • thành ngữ: who keeps company with wolves , will learn to howl, gần mực thì đen
  • như independence, Từ đồng nghĩa: noun, autonomy , independence , liberty , self-government , sovereignty
  • / ´pautə /, Danh từ: người hay hờn dỗi, người hay bĩu môi, (động vật học) bồ câu to diều, (động vật học) cá lon (như) whitting-upout,
  • / spaut /, Danh từ: vòi (ấm tích), Ống máng, (từ lóng) hiệu cầm đồ, cây nước, cột nước, lỗ mũi cá voi (như) spout-hole, có chửa, Ngoại động từ:...
  • Thành Ngữ:, carpet-bag government, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chính quyền của bọn đầu cơ chính trị; chính quyền lừa bịp
  • hệ thống kế toán, hệ thống kế toán, automated accounting system, hệ thống kế toán tự động, computer-aid accounting system, hệ thống kế toán bằng máy tính, computer-based accounting system, hệ thống kế toán bằng...
  • computerized selection of shift points, based on input from sensors., hệ thống điều phát điện tự động,
  • / ´vaisrɔi /, Danh từ: phó vương; tổng trấn, Từ đồng nghĩa: noun, butterfly , governor , nabob , representative , ruler , satrap
  • Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, flowering , budding , flourishing , bloom , developing , thriving , efflorescence , florescence, withering
  • Danh từ: công chức, Kinh tế: công chức, Từ đồng nghĩa: noun, government worker , public employee , public official , public servant,...
  • / 'ɔbitə /, phó từ, nhân tiện, oxford, dictumn. (pl. obiter dicta) 1 a judge's expression of opinionuttered in court or giving judgement, but not essential to thedecision and therefore without binding authority., anincidental remark. [l f. obiter...
  • sát nhập kiểu công glômêra, hòa nhập, nhập thành cônglômêra, sát nhập,
  • đầu vào-đầu ra, nhập xuất, vào-ra, đầu vào-đầu ra, nhập-xuất, phân tích đầu vào-đầu ra, phân tích xuất-nhập lượng, asymmetric input-output, nhập xuất không...
  • /'ɒstriə/, Quốc gia: austria is a landlocked country in central europe. it borders germany and the czech republic to the north, slovakia and hungary to the east, slovenia and italy to the south, and switzerland and...
  • vòng đệm lò xo, vòng đệm grover, vòng đệm lò xo, vòng đệm grover,
  • máy tính tương thích, ibm pc-compatible computer, máy tính tương thích ibm pc
  • / lef´tenənt /, Danh từ: (lục quân) trung uý, thượng uý hải quân, Từ đồng nghĩa: noun, adjutant , aide , auxiliary , coadjutant , coadjutor , deputy , helper ,...
  • hệ nhập xuất cơ sở, hệ thống nhập/xuất cơ bản, hệ thống vào/ra cơ bản, hệ thống đầu vào/ đầu ra cơ bản, network basic input/output system (bios) (netbios), hệ thống đầu vào/đầu ra cơ bản của mạng...
  • / eid /, như aide-de-camp, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abettor , adjutant , aid , aide-de-camp , assistant , attendant , coadjutant , coadjutor , deputy , girl...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top