Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Quan san” Tìm theo Từ | Cụm từ (254.833) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: phòng trước, phòng ngoài, tiền sảnh, (quân sự) phòng khách (ở nơi ăn cơm của sĩ quan), tiền sảnh, phòng ngoài,
  • / 'ɔ:gən /, Danh từ: Đàn ống (dùng trong nhà thờ), đàn óoc, đàn hộp (có tay quay) (cũng) barrel organ, (sinh vật học) cơ quan, cơ quan, cơ quan ngôn luận, cơ quan nhà nước,...
  • / ¸traiboulu:mi´nesəns /, Danh từ: sự phát sáng do ma sát, sự phát quang do ma sát, Điện lạnh: phát quang (do) ma sát,
  • / ¸baiou¸lu:mi´nesəns /, Danh từ: sự phát quang sinh học, Điện lạnh: sự sinh phát quang,
  • / im´bætl /, Ngoại động từ: dàn (quân) thành thế trận, Ngoại động từ: làm lỗ châu mai ở (thành, tường...), Từ đồng...
  • / ´midʃipmən /, Danh từ: chuẩn uý hải quân, (từ mỹ,nghĩa mỹ) học sinh trường hải quân,
  • / ´aiən¸stoun /, Danh từ: (khoáng chất) quặng sắt, Kỹ thuật chung: quặng sắt, clay band ironstone, quặng sắt sét dải, clay ironstone, quặng sắt sét,...
  • / brʌʃ /, Danh từ: lược, bàn chải, sự chải, bút lông (vẽ), Đuôi chồn, bụi cây, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cành cây bó thành bó, (quân sự) cuộc chạm trán chớp nhoáng, (điện học)...
  • / ´dresiη /, Danh từ: sự ăn mặc; cách ăn mặc; quần áo, sự băng bó; đồ băng bó, (quân sự) sự sắp thẳng hàng, sự sửa cho thẳng hàng, sự trang hoàng cờ xí (tàu thuỷ); cờ...
  • Tính từ: (quân sự) không trực tiếp chiến đấu (như) thầy thuốc, nhân viên văn phòng..., Danh từ: (quân...
  • Danh từ: bút quang điện có khả năng giao tiếp với máy điện toán, đánh dấu trên màn hình hoặc đọc mẫu vạch, Xây dựng: bút sáng, Điện...
  • / trent∫ /, Danh từ: (nông nghiệp) rãnh, mương, (quân sự) hào, hầm (trong chiến đấu), Ngoại động từ: (nông nghiệp) đào rãnh, đào mương, (quân...
  • / ´ræmpa:t /, Danh từ: thành luỹ, sự phòng vệ, sự phòng thủ, sự bảo vệ, Ngoại động từ: bảo vệ bằng thành luỹ, xây đắp thành luỹ (quanh...
  • / ´hɔvə /, Danh từ: sự bay lượn, sự bay liệng; sự trôi lơ lửng, sự lởn vởn, sự lảng vảng, sự quanh quất, sự do dự, sự băn khoăn, sự phân vân; tính mạng lơ lửng,
  • / kə´lektidnis /, danh từ, tính bình tĩnh, sự tự chủ, Từ đồng nghĩa: noun, aplomb , composure , coolness , equanimity , imperturbability , imperturbableness , nonchalance , poise , sang-froid , self-possession...
  • / ¸sə:kəm´fju:z /, Ngoại động từ: làm lan ra, đổ ra xung quanh, bao quanh; làm ngập trong (ánh sáng...)
  • / ¸pri:tə´mit /, Ngoại động từ: bỏ, bỏ qua, bỏ sót, bỏ bê, sao lãng, tạm ngừng; làm gián đoạn, ngắt quãng,
  • Thành Ngữ:, to talk round something, bàn quanh bàn quẩn; bàn vòng vo
  • Phó từ: trâng tráo, vô liêm sỉ, oang oang, lanh lảnh, the vendor advertises his goods brassily, người bán hàng oang oang quảng cáo hàng của mình,...
  • / ʃrift /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) sự xưng tội, short shrift, thời gian chờ thi hành án (quãng thời gian giữa sự tuyên án và sự thi hành án)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top