Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rũ rượi” Tìm theo Từ | Cụm từ (66.797) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´swɔtə /, Danh từ: người đập (ruồi...), vỉ đập ruồi
  • / ´ɔfl /, Danh từ: Đồ vứt đi, đồ bỏ di, đồ thừa, rác rưởi, cá rẻ tiền, ( số nhiều) cám, tấm, bổi; cặn bã, những phần cắt bỏ (của con vật (như) ruột, đầu, đuôi...),...
  • / ´flæpə /, Danh từ: vỉ ruồi, cái đập lạch cạch (để đuổi chim), vịt trời con; gà gô non, vạt (áo); vây to (cá); đuôi (cua, tôm...), (từ lóng) cô gái mới lớn lên, (từ lóng)...
  • / spriηkl /, Danh từ: sự rắc, sự rải, mưa rào nhỏ, Ngoại động từ: tưới, rải, rắc, té, rưới, Nội động từ: rơi...
  • / klaud /, Danh từ: mây, đám mây, Đám (khói, bụi), Đàn, đoàn, bầy (ruồi, muỗi đang bay, ngựa đang phi...), (nghĩa bóng) bóng mây, bóng đen; sự buồn rầu; điều bất hạnh, vết...
  • / smʌdʒ /, Danh từ (như) .smutch: lửa hun (ruồi, muỗi...; làm tan sương giá để bảo vệ cây...), vết bẩn, vết dơ; vết ố, vết nhoè, Đường mờ, dấu vết mờ mờ, Ngoại...
  • / ´flai¸blou /, danh từ, trứng ruồi (ở thịt...), ngoại động từ, Đẻ trứng (ruồi), làm ô uế, làm bẩn
  • Tính từ: trước tuổi đi học, trước tuổi đến trường, pre-school child, đứa trẻ chưa đến đi học
  • Phó từ: rách xơ xác, rách tả tơi; rách rưới (quần áo..); ăn mặc quần áo rách rưới, tả tơi (về người), bù xù, bờm xờm, dựng...
  • / bi:d /, Danh từ: hạt hột (của chuỗi hạt), giọt, hạt, bọt (rượu...), (quân sự) đầu ruồi (súng), (kiến trúc) đường gân nổi hình chuỗi hạt, Ngoại...
  • / ´tætəd /, Tính từ: rách nát, bị xé vụn, tả tơi, Ăn mặc rách rưới, ăn mặc tả tơi, Từ đồng nghĩa: adjective, all tattered and torn, rách rưới...
  • / ´rægid /, Tính từ: rách xơ xác, rách tả tơi; rách rưới (quần áo..); ăn mặc quần áo rách rưới, tả tơi (về người), bù xù, bờm xờm, dựng ngược cả lên (lông, tóc...);...
  • cười người chớ vội cười lâu, cười người hôm trước hôm sau người cười,
  • lưới chắn ruồi muỗi,
  • / ´sɔmbə /, Tính từ (như) .sombrous: màu thẫm; mờ đục, tối tăm, u ám, ảm đạm, u sầu, ủ rũ; buồn rười rượi, a sombre sky, bầu trời ảm đạm, sombre clothes, áo quần màu...
  • / 'irigeitə /, Danh từ: người tưới (ruộng), (y học) ống rửa, Y học: dụng cụ tưới, Kỹ thuật chung: người tưới nước,...
  • / ¸ʌndə´hʌη /, Tính từ: nhô ra, chìa ra trước (hàm dưới), có hàm nhô, có hàm dưới chìa ra trước (người), Cơ - Điện tử: (adj) treo ở dưới,...
  • / ´red¸brik /, Tính từ: mới thành lập (các trường đại học thành lập vào gần cuối (thế kỷ) 19 hoặc muộn hơn), redbrick colleges, những trường cao đẳng cuối thế kỷ trước,...
  • / ´skɛə¸krou /, Danh từ: bù nhìn (giữ ruộng...), người ăn mặc quần áo rách rưới tả tơi, Từ đồng nghĩa: noun
  • / 'tʃeisə /, Danh từ: người đuổi theo, người đánh đuổi, người đi săn, (hàng hải) tàu khu trục, (hàng hải) súng đại bác ở mũi (đuôi) tàu, (thông tục) ly rượu uống sau...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top