Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rectale” Tìm theo Từ | Cụm từ (301) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´rouz¸kʌt /, tính từ, hồng, màu hồng, (nghĩa bóng) yêu đời, lạc quan, tươi vui, to take rose-coloured view, có những quan điểm lạc quan, to see everything through rose-coloured spectales, nhìn mọi việc qua cặp kính...
  • / ´rouz¸kʌləd /, tính từ, hồng, màu hồng, (nghĩa bóng) yêu đời, lạc quan, tươi vui, to take rose-coloured view, có những quan điểm lạc quan, to see everything through rose-coloured spectales, nhìn mọi việc qua cặp...
  • đám rối tĩnh mạch, plexus venosus rectalis, đám rối tĩnh mạch trực tràng, plexus venosus uterinus, đám rối tĩnh mạch tử cung
  • / mik´soumə /, Y học: u niêm, cystic myxoma, u niêm nang, erectile myxoma, u niêm cương, vascular myxoma, u niêm mạch
  • hậu môn - trực tràng, anorectal abscess, áp xe hậu môn, trực tràng
  • / ´rektəl /, Tính từ: (giải phẫu) thuộc trực tràng; về ruột thẳng, rectal injection, sự thụt nước vào ruột thẳng (để cho đi ngoài)
  • / ¸daiə´lektik /, Tính từ: biện chứng, (như) dialectal, Danh từ: người có tài biện chứng, Xây dựng: biện chứng,
  • thiết bị tồn trữ, thiết bị trữ, bộ lưu trữ, bộ nhớ, thiết bị nhớ, bộ nhớ, thiết bị nhớ, mass storage device (msd), thiết bị trữ khối lớn, computer storage device, thiết bị nhớ máy tính, dasd ( directaccess...
  • / ´prɔpənis /, Từ đồng nghĩa: noun, comeliness , correctness , decentness , decorousness , decorum , propriety , respectability , respectableness , seemliness
  • Từ đồng nghĩa: noun, comeliness , correctness , decorousness , decorum , properness , propriety , respectability , respectableness , seemliness
  • quy hoạch thành phố, quy hoạch đô thị, rectangular system of city planning, hệ thống (quy hoạch đô thị) bàn cờ
  • / ´dekərəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, comeliness , correctness , decentness , decorum , properness , propriety , respectability , respectableness , seemliness
  • thiết bị lưu trữ, bộ phân tích trữ, bộ nhớ, thiết bị nhớ, disk storage device, thiết bị lưu trữ đĩa, computer storage device, thiết bị nhớ máy tính, dasd ( directaccess storage device ), thiết bị nhớ truy...
  • gạch dài, gỗ vuông, rầm (vuông) gỗ, gỗ hộp, rầm, thanh, counter floor of rectangular timber, lớp gỗ vuông lót sàn
  • / in´dousail /, Tính từ: khó bảo, cứng đầu cứng cổ, Từ đồng nghĩa: adjective, disorderly , fractious , intractable , lawless , obstinate , obstreperous , recalcitrant...
  • cây lúamạch đen secale cereale,
  • khung lưới tọa độ, lưới toạ độ, lưới tọa độ, national coordinate grid, lưới tọa độ quốc gia, rectangular coordinate grid, lưới tọa độ hình chữ nhật
  • móng dải, móng băng, concrete strip foundation, móng băng bê tông, rectangular strip foundation with pad, móng băng chữ nhật có đế, thin strip foundation, móng băng thềm
  • cầu bắc qua kênh, cầu máng, masonry canal bridge, cầu máng bằng khối xây, rectangular canal bridge, cầu máng hình chữ nhật, reinforced cement canal bridge, cầu máng bằng xi măng lưới thép, semicircular canal bridge, cầu...
  • tiết diện rỗng, mặt cắt rỗng, cold-formed hollow section, tiết diện rỗng tạo hình nguội, rectangular hollow section, tiết diện rỗng hình chữ nhật, square hollow section, tiết diện rỗng hình vuông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top