Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Refulgence” Tìm theo Từ | Cụm từ (11) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như refugence,
"
  • / ˈsplɛndər /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) splendour, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, brightness , brilliance , ceremony , dazzle , display , effulgence ,...
  • / ´kʌm¸bæk /, Kỹ thuật chung: trở về, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, improvement , rally , rebound , resurgence ,...
  • / ri´næsəns /, Danh từ: sự hồi phục, sự tái sinh, ( renascence) thời kỳ phục hưng, Từ đồng nghĩa: noun, reactivation , rebirth , renaissance , renewal , resurgence...
  • Danh từ: Ánh sáng chói lọi, sự rực rỡ, sự huy hoàng,
  • / i´fʌldʒəns /, danh từ, sự sáng ngời, Từ đồng nghĩa: noun, blaze , brightness , brilliance , dazzle , luster , radiance , splendor
  • / ri´sə:dʒəns /, Danh từ: sự sống lại, sự hồi sinh; sự trỗi dậy (sau khi bị phá hủy, thất bại..), Cơ khí & công trình: sự tái hiện (sông),...
  • / ri´fʌldʒənt /, Tính từ: chói lọi, rực rỡ, huy hoàng, vinh quang, Từ đồng nghĩa: adjective, beamy , brilliant , effulgent , incandescent , irradiant , lambent...
  • Danh từ: sự chảy ngược, sự chảy lùi, sự rút xuống (thuỷ triều), sự chảy về tim (máu), sự chảy lại, sự chảy ngược, dòng...
  • sự hồi sinh kinh tế,
  • kiểm tra chuẩn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top