Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rolfing” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.431) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mạng lưới (che chắn) bảo vệ, lưới bảo vệ, scaffolding protective net, lưới bảo vệ giàn giáo
  • hệ thống làm nguội, hệ thống giảm nhiệt, hệ thống giảm nhiệt độ, hệ thống làm lạnh, hệ thống làm mát, máy lạnh, air cooling system, hệ (thống) làm lạnh không khí, air cooling system, hệ thống làm...
  • tinh luyện dùng hydro (hydrofining),
  • lốp không profin, lốp nhẵn,
"
  • mức chứa, khả năng giữ, dung lượng, sức chứa, trọng tải, water holding capacity, khả năng giữ nước
  • cửa hai cánh lật, double [-folding] door, cửa hai cánh (lật)
  • chu trình đóng (kín), chu trình (kín), vòng tuần hoàn kín, chu trình khép kín, closed cycle cooling system, hệ thống làm nguội chu trình kín, closed cycle gas turbine, tua bin khí chu trình kín, closed-cycle cooling, làm lạnh...
  • bệ đỡ, đồ gá, đồ gá kẹp chặt, giá đỡ, giá kẹp, tool holding fixture, đồ gá kẹp chặt dụng cụ
  • đường prôfin, đường viền biến dạng,
  • máy tự động, máy tự dộng, automatic machine for brushing and painting tubular scaffoldings, máy tự động chải và sơn ống giàn giáo, automatic , machine translation, dịch máy tự động, multispindle automatic machine, máy...
  • bánh răng thân khai, bánh răng (profin) thân khai,
  • góc ghi phiếu bầu, Từ đồng nghĩa: noun, ballot box , balloting place , polling place , polls , voting machine
  • công suất phân giải, khả năng giải, khả năng phân giải, năng suất phân giải (ở màn hình rađa), năng suất phân giải, độ nét, độ phân giải, năng suất phân giải, chromatic resolving power, năng suất phân...
  • profin chiết suất, equivalent step index profile, profin chiết suất phân cấp tương đương, graded index profile, profin chiết suất phân cấp, graded index profile, profin chiết suất tạo bậc, power law index profile, profin...
  • công ty chủ quản ngân hàng, công ty holding ngân hàng, công ty mẹ ngân hàng,
  • phần tử lạnh, cooling element surface, bề mặt phần tử lạnh
  • thời gian làm lạnh, half-cooling time, nửa thời gian làm lạnh
  • lốp không profin, lốp nhẵn, sự chạy êm, hành trình êm,
  • góc profin (ren), góc prôfin; góc áp lực trong bánh răng,
  • / əd´mɔniʃmənt /, như admonition, Từ đồng nghĩa: noun, admonition , reprimand , reproach , reproof , scolding , caution , caveat , monition
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top