Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rougie” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.092) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to win through, khắc phục, chiến thắng (khó khăn)
  • định luật furiê, định luật fourier,
  • định lý fourter, định lý fourier,
  • biến đổi fourier số,
  • phép biến đổi fourier,
  • Thành Ngữ:, to weather through, thoát khỏi, khắc phục được, vượt được
  • / ,zɔrou'æstriənizm /, Danh từ: zoroastrianism đạo thờ lửa, bái hoả giáo,
  • / ¸æmi´troupiə /, danh từ, (y học) chứng mắt bị loạn khúc xạ,
  • máy sưởi, dụng cụ sưởi, heating unit grouping, sự ghép bộ máy sưởi
  • Idioms: to see sb safely through, giúp đỡ người nào đến cùng
  • Thành Ngữ:, to bring through, giúp vượt qua khó khăn hiểm nghèo
  • công cụ phân tích fourier,
  • phổ học biến quả fourier,
  • / ru:bl /, như rouble,
  • / 'jougizm /, như yoga,
  • / ¸prouli´tɛəriən /, Tính từ: vô sản, Danh từ: người vô sản,
  • Thành Ngữ:, the mountain has brought forth a mouse, đầu voi đuôi chuột
  • Idioms: to be brought before the court, bị đưa ra trước tòa án
  • / ¸haidrouki´netik /, tính từ, (thuộc) thuỷ động học, (thuộc) động học chất nước,
  • Idioms: to be troubled about sb, lo lắng, lo ngại cho người nào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top