Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Súc” Tìm theo Từ | Cụm từ (54.590) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´suərə /, Danh từ: (thú y học) bệnh xura, Y học: bệnh do trypanosoma (ở gia súc),
  • mức thuế, thuế suất, average tax rate, thuế suất trung bình, effective tax rate, thuế suất thực tế, effective tax rate, thuế suất thực tế (mức bình quân của thuế thu nhập), flat tax rate, thuế suất thống nhất,...
  • / li´bidinəl /, tính từ, (triết học) (thuộc) dục tính, (thuộc) sức sống, (thuộc) sinh lực,
  • danh từ, (quân sự) không lực, sức mạnh không quân, Từ đồng nghĩa: noun, aviation , aviation strength
  • / ´pul¸θru: /, danh từ, (quân sự) dây thông giẻ lau nòng súng, sự phục hồi sức khoẻ, sự khỏi bệnh,
  • / ´pɔ:dʒ /, ngoại động từ, lọc sạch hết gân (súc vật làm lễ tế thần trong đạo do thái),
  • viết tắt, (kỹ thuật) sức ngựa, mã lực ( horse-power), (thương nghiệp) hình thức thuê-mua ( hire-purchase),
  • Thành Ngữ:, to bite off more than one can chew, cố làm việc gì quá sức mình, tham thực cực thân
  • Tính từ: thực sự, hoàn toàn; hết sức, thậm đại, Từ đồng nghĩa: adjective, an arrant rogue, thằng đại...
  • / in´bri:ð /, Ngoại động từ: hít vào, (nghĩa bóng) truyền vào, truyền cho (sức mạnh, nghị lực, lòng tin...)
  • viết tắt, ( rspca) hội hoàng gia bảo vệ súc vật ( royal society for the prevention of cruelty to animals),
  • / sə'geiʃəsli /, Phó từ: thông minh, minh mẫn, khôn ngoan, sắc sảo, có óc suy xét, khôn (súc vật),
  • / ri´kju:pərətiv /, tính từ, có khả năng phục hồi; giúp cho việc phục hồi (sức khoẻ), có khả năng lấy lại, giúp cho việc lấy lại (tiền đã mất, tiền đã chi), (kỹ thuật) có khả năng thu hồi, giúp...
  • dung tích cực đại, công suất giới hạn, công suất ra cực đại, năng suất cực đại, sản lượng cực đại, năng lực (sản xuất) tối đa, năng suất tối đa,
  • / ˌhaɪpərˈtɒnɪsɪtɪ /, Danh từ: sự ưu trương, sự tăng sức trương (cơ), Y học: (sự) tăng trương lực, ưu trương,
  • / ´bju:gl /, danh từ, (thực vật học) cây hạ khô, hạt thuỷ tinh (giả làm hạt huyền, để trang sức ở áo), (quân sự) kèn, (săn bắn) tù và, Động từ, (quân sự) thổi kèn, (săn bắn) thổi tù và, hình...
  • Ngoại động từ: làm thành cục súc, làm thành độc ác, làm cho dã man, làm cho có đầy thú tính, Từ đồng nghĩa:...
  • / ¸edjəkə´biliti /, danh từ, tính có thể giáo dục được, tính có thể dạy được (súc vật...), tính có thể rèn luyện được (kỹ năng...)
  • a rotating component used in some engines to cancel vibration produced by another rotating shaft such as the crankshaft., trục cân bằng,
  • Danh từ: chức kỹ sư, chức công trình sư; nghề kỹ sư, nghề công trình sư, chức kỹ sư xây dựng, nghề kỹ sư xây dựng, chức vị...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top