Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sai” Tìm theo Từ | Cụm từ (70.118) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸miskən´stru: /, Ngoại động từ: hiểu sai, giải thích sai (ý, lời...), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb
  • / saið /, Danh từ: cái hái (để cắt cỏ cao, cây ngũ cốc..), việc phồ cỏ (cắt cỏ), Ngoại động từ: cắt (cỏ), phồ (cỏ) bằng cái hái, Hình...
  • / ¸misin´fɔ:m /, Ngoại động từ: báo tin tức sai, làm cho đi sai hướng, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, bait...
  • / ´sə:kəm¸saiz /, Ngoại động từ: cắt bao quy đầu, tẩy rửa (cõi lòng...), hình thái từ:
  • / kə'rʌpt /, Tính từ: bị đút lót, bị mua chuộc, ăn hối lộ, Đồi bại, thối nát, mục nát, bị sửa đổi lại; sai lạc đi (bài văn, ngôn ngữ...), bẩn (không khí...), Ngoại...
  • / in´sait /, Ngoại động từ: khuyến khích, kích động, xúi giục (ai làm việc gì), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • / ik'sait /, Ngoại động từ: kích thích ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), kích động, Hình thái từ: Toán & tin: (vật lý...
  • / di'said /, Động từ: giải quyết, phân xử, quyết định, lựa chọn, quyết định chọn, Cấu trúc từ: to decide on, hình thái...
"
  • / kən'sain /, Ngoại động từ: gửi (tiền, hàng hoá); gửi (hàng hoá) để bán, uỷ thác, ký thác; giao phó, Hình thái từ: Toán...
  • / 'bʌtnhoul /, Danh từ: khuyết áo, hoa cài ở khuyết áo, (nghĩa bóng) cái mồm nhỏ, Ngoại động từ: thùa khuyết (áo), níu áo (ai) lại; giữ (ai) lại...
  • / ´prɔfi¸sai /, Ngoại động từ: tiên đoán, tiên tri, Nội động từ: Đoán trước, nói trước (cái gì sẽ xảy ra trong tương lai), Từ...
  • / skʌl /, Ngoại động từ: chèo (thuyền) bằng chèo một mái, hai mái; chèo (thuyền), lái thuyền bằng chèo lái; lái thuyền, Danh từ: mái chèo (đôi),...
  • / ou´pain /, Ngoại động từ: phát biểu, cho rằng, chủ trương là, Từ đồng nghĩa: verb, they opine this idea is wrong, họ cho rằng khái niệm này sai, believe...
  • / ri´kleim /, Ngoại động từ: cải tạo, giác ngộ, (nông nghiệp) khai hoang, vỡ hoang; cải tạo (đất), thuần hoá (thú rừng); khai hoá, làm cho văn minh, Đòi lại, giành lại, phục...
  • / di'saidid /, Tính từ: Đã được giải quyết, đã được phân xử, Đã được quyết định, kiên quyết, không do dự, dứt khoát, rõ rệt, không cãi được, Kinh...
  • thất vọng, không hài lòng, sai hẹn, hạ xuống thấp, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abandon , depress , disenchant , disillusion , dissatisfy , fail...
  • / ´ma:stəful /, Tính từ: hách dịch, oai, mệnh lệnh, thích sai khiến, thích bắt người ta phải tuân theo mình, bậc thầy, tài cao, siêu việt, xuất sắc, lỗi lạc, Từ...
  • / 'kænənaiz /, Ngoại động từ: phong thánh, liệt vào hàng thánh, Từ đồng nghĩa: verb, apotheosize , beatify , besaint , bless , consecrate , dedicate , deify , glorify...
  • / 'leiisaiz /, Ngoại động từ: tách khỏi giáo hội, dứt quan hệ với giáo hội; làm trở thành phi giáo hội, to laicize the school, làm cho nhà trường trở thành phi giáo hội
  • / ri:´ʃʌfl /, Danh từ: sự trang lại (bài), sự xáo bài, sự cải tổ nhân sự (nhất là của một nhóm (chính trị)), Ngoại động từ: trang lại (bài),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top