Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Shot in the dark” Tìm theo Từ | Cụm từ (152.313) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be in a quandary, ở trong tình thế nghi ngờ
  • chưng khoán ngắn hạn, chứng khoán ngắn hạn, short term securities investment, đầu tư chứng khoán ngắn hạn, short term securities investment, đầu tư chứng khoán ngắn hạn
  • phím gõ tắt, phím rút gọn, phím tắt, application shortcut key, phím rút gọn ứng dụng, shortcut-key combination, tổ hợp phím tắt
  • danh từ, vesak (sinhalese) is the most holy time in the buddhist calendar. in indian mahayana buddhist traditions, the holiday is known by its sanskrit equivalent, vaisakha. the word vesak itself is the sinhalese language word for the pali variation,...
  • / ɔ:´ta:kik /, tính từ, (thuộc) chủ quyền tuyệt đối, (như) autarkic, Từ đồng nghĩa: adjective, absolutistic , arbitrary , autarchical , autocratic , autocratical , despotic , dictatorial , monocratic...
  • / ´pru:dəri /, Danh từ: tính cả thẹn, tính làm bộ đoan trang kiểu cách,
  • tiến hoá không theo kiểu darwin,
  • Danh từ: như market square, ( the market place) thương trường,
  • mâm phanh, backplate, component that holds the shoes, wheel cylinder, and other parts inside a drum brake.,
  • / ´ɔtarki: /, Danh từ: chủ quyền tuyệt đối, (như) autarky, Kinh tế: chế độ độc tài, chủ quyền tuyệt đối, Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ: cái để xỏ giày, Ngoại động từ: nhét vào nơi chật chội, they shoeỵhorn pasengers into the train, họ nhồi nhét người lên tàu
  • Tính từ: ngắn kỳ (phiếu, hoá đơn), ngắn hạn, short-dated bill, chứng khoán viền vàng ngắn hạn, short-dated bill, hối phiếu ngắn hạn,...
  • Danh từ: tốc ký, to take a speech down in short-haired, ghi tốc ký một bài diễn văn, short-haired typist, người đánh máy kiêm tốc ký
  • Thành Ngữ:, art is long , life is short, đời người thì ngắn ngủi, nhưng công trình nghệ thuật thì tồn tại mãi mãi
  • Thành Ngữ:, to shoot the sun, đo độ cao của mặt trời lúc buổi trưa
  • Thành Ngữ:, to shoot the moon, (từ lóng) dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà
  • như photosynthesize, Hình thái từ:,
  • ngắn hạn, tầm ngắn, ngắn hạn, short range forecast, dự báo ngắn hạn, short range hydrologic data, số liệu thủy văn ngắn hạn, short range prediction, dự báo ngắn hạn, short-range forecast, dự báo ngắn hạn, short-range...
  • Danh từ: tính chất có thể chuyển giao được, tính chất có thể truyền được, khả năng chuyển nước, hệ số thấm darcy, khả năng...
  • khả năng đấu thầu, the technical and financial capacity of a bidder to make credible offer for performing the required work to the prescribed standards and within the proposed contract period, là khả năng kỹ thuật và tài chính của...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top