Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “SiO2” Tìm theo Từ | Cụm từ (764) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cost, insurance,freight and commission and interest,
  • Tính từ: (thuộc) xem procession,
  • Nghĩa chuyên ngành: unscheduled session,
  • Thành Ngữ:, in profusion, có số lượng lớn, dồi dào
  • / ¸sousiou´liηgwist /, danh từ, nhà ngôn ngữ học xã hội,
  • tầng chảy, lòng sông, stream-bed erosion, sự xâm thực lòng sông
  • truyền ẩm, sự chuyển hơi, moisture vapour transmission, sự truyền ẩm
  • biến dạng nén, eccentric compression deformation, sự biến dạng nén lệch tâm
  • quảng cáo quốc gia, national advertising division, phòng quảng cáo quốc gia
  • Idioms: to go behind a decision, xét lại một quyết định
  • sự treo dây dẫn, dây treo, wire suspension bridge, cầu dây treo
  • hệ thống hiển thị, three-dimensional display system, hệ thống hiển thị ba chiều
  • phổ phát xạ, phổ phát xạ, emission spectrum line, vạch phổ phát xạ
  • tùy chọn mở rộng, memory expansion option, tùy chọn mở rộng bộ nhớ
  • vạch phát xạ, hydrogen emission line, vạch phát xạ hyđro
  • dòng một chiều, steady one-dimensional flow, dòng một chiều ổn định
  • phi nhiệt, nonthermal decimetric emission, phát xạ sóng đeximet phi nhiệt
  • bản kính thử, television test slide, bản kính thử truyền hình
  • hai chuỗi, biserial regression, hồi quy hai chuỗi
  • nhịp neo, sải dây neo, suspension bridge anchor span, nhịp neo cầu treo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top