Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sotto” Tìm theo Từ | Cụm từ (111) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ri´zɔtou /, Danh từ, số nhiều risottos: cơm italia, Kinh tế: risoto (bánh bột gạo có thịt và fomat),
  • DANH TỪ: ( cách viết khác của risotto ) cơm italia,
  • cặn than ramsbottom,
  • phương pháp ramsbottom (xác định cặn),
  • phó từ & tính từ, (tiếng y); (đùa cợt) thì thầm; nhỏ nhẹ, lầm rầm (lời nói), Từ đồng nghĩa: adverb, a sotto voce remark, lời nhận xét lầm bầm, barely audible , between the...
  • cánh dưới (dầm chữ i), bản cánh dưới, bottom flange plate, bản cánh dưới (dầm chữ i), bottom flange plate, bản cánh dưới (của dằm), bottom flange plate, bản cánh dưới (của rầm), bottom flange plate, bản cánh...
  • lỗ có đáy, lỗ không thông, lỗ kín, đáy lỗ thăm dò, đáy giếng, bottom hole assembly (bha), bộ dụng cụ đáy giếng, bottom hole cementation, trám ximăng đáy giếng khoan, bottom hole choke, van đáy (giếng), bottom...
  • điểm chết, mũi tâm cố định, mũi tâm sau, mũi tâm ụ sau, tâm cố định, bdc ( bottomdead center ), điểm chết dưới, bottom (dead) center, điểm chết dưới, bottom dead center, điểm chết dưới, bottom dead center,...
  • sở giao dịch bông, liverpool cotton exchange, sở giao dịch bông vải liverpool, new york cotton exchange, sở giao dịch bông new york, new york cotton exchange, sở giao dịch bông vải nữu Ước
  • đáy biển, sea bottom deposit, trầm tích đáy biển, sea bottom plain, đồng bằng đáy biển
  • Thành Ngữ:, as smooth as a baby's bottom, bottom
  • đường hầm nhánh, đường hầm xả, hầm tháo nước, bottom discharge tunnel, đường hầm xả đáy, lower discharge tunnel, đường hầm xả sâu, bottom discharge tunnel, hầm tháo nước ở đáy
  • / ´grɔtou /, Danh từ, số nhiều grottos, .grottoes: hang động, Động phong nha, Kỹ thuật chung: hang động, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´lingwist /, Danh từ: nhà ngôn ngữ học, người biết nhiều thứ tiếng, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, glottological, glottologist , grammarian , interpreter...
  • trường cục bộ lorentz, trường mossotti,
  • phương trình clausius-mosotti-lorentz-lonrenz,
  • đáy móng, đáy móng, bottom ( offoundation ), đáy mỏng
  • Thành Ngữ:, in the bottom of one's bag, cùng kế
  • đốt giàn, bottom-chord member, đốt giàn biên dưới
  • cotton lụa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top