Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sound off” Tìm theo Từ | Cụm từ (25.018) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sóng âm (thoại), xem sound wave,
  • / paild /, Xây dựng: bằng cọc, có cọc, piled cofferdam, đê quai bằng cọc, piled cofferdam, vòng vây bằng cọc
  • Thành Ngữ:, be/fall sound asleep, ngủ ngon lành
  • tệp âm thanh, digital sound file, tệp âm thanh số
  • cạc âm thanh sound blaster,
  • âm thanh từ tính, magnetic sound track, rãnh âm thanh từ tính
  • / ´tikiη¸ɔf /, danh từ, số nhiều tickings-off, (thông tục) sự quở trách, sự la mắng, to give somebody a good ticking-off, mắng ai một trận nên thân
  • Thành Ngữ:, as sound as a bell, trong tình trạng tuyệt hảo
  • Thành Ngữ:, like the sound of one's own voice, nói huyên thuyên
  • , sound in wind and limb, (đùa cợt) cơ thể còn sung sức
  • Thành Ngữ:, be open to ( an ) offer/offers, như open
  • văn phòng trung, trạm điện thoại trung tâm, cơ quan trung ương, tổng đài điện thoại, co ( centraloffice ), văn phòng trung tâm, common battery central office, văn phòng trung tâm cấp nguồn chung, tandem central office,...
  • Idioms: to be sound asleep, ngủ mê
  • / ´hə:tlis /, tính từ, không có hại, không gây tác hại, không gây tổn thương, không bị tổn thương, Từ đồng nghĩa: adjective, innocent , innocuous , inoffensive , unoffensive
  • như sound barrier, hàng rào âm thanh, bức tường âm (thanh), hàng rào âm (thanh),
  • Thành Ngữ:, to get off the ground, đạt kết quả tốt đẹp lúc khởi đầu
  • âm không nghe được, siêu âm, ultrasonic sound control, sự điều khiển bằng siêu âm
  • đồng bộ, sound -in-sync (sis), đồng bộ với âm thanh
  • áp kế, máy đo áp suất, áp kế, sound pressure meter, máy đo áp suất âm thanh
  • / ¸ɔf´hændid /, tính từ, như offhand, an offhanded attitude, một thái độ tự nhiên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top