Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sound off” Tìm theo Từ | Cụm từ (25.018) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chương trình âm thanh, international sound -programme centre (ispc), trung tâm chương trình âm thanh quốc tê, sound programme channel, đường kênh chương trình âm thanh
  • sự truyền nhiệt, truyền nhiệt, sự truyền nhiệt, coefficient ( ofthermal transmission ), hệ số truyền nhiệt, coefficient of thermal transmission, hệ số truyền nhiệt
  • hệ số ảnh hưởng, flexibility influence coefficient, hệ số ảnh hưởng tính dẻo, stiffness influence coefficient, hệ số ảnh hưởng độ cứng
  • Phó từ: thô bạo, tùy tiện, authoritative officials often solve the affairs dismissively, các viên chức hách dịch thường giải quyết công việc...
  • dịch vụ truyền thông, dịch vụ phát rộng, dịch vụ phát thanh, television broadcasting service, dịch vụ phát rộng truyền hình, sound broadcasting service, dịch vụ phát thanh âm thanh, sound broadcasting service, dịch...
  • máy quay đĩa, máy quay đĩa hát, Từ đồng nghĩa: noun, audio sound system , gramophone , hi-fi , high-fidelity system , phonograph , sound system , stereo , stereo set , victrola
  • tốc độ âm thanh, vận tốc âm thanh, reference sound velocity, tốc độ âm thanh chuẩn, reference sound velocity, vận tốc âm thanh chuẩn
  • / ´ɔfiʃ /, Tính từ: (thông tục) khinh khỉnh, cách biệt, Từ đồng nghĩa: adjective, aloof , chill , chilly , distant , remote , reserved , reticent , solitary , standoffish...
  • / ´kɔfə /, Danh từ: cái két (để tiền), ( số nhiều) kho bạc, (như) coffer-dam, Ngoại động từ: cất vào két (tiền), hình thái...
  • áp lực bị động của đất, áp lực đất bị động, áp lực bị động, áp lực thụ động của đất, coefficient of passive earth pressure, hệ số áp lực bị động của đất, coefficient ( ofpassive earth pressure...
  • / lju: /, Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, in lieu of, thay cho, to take milk in lieu of coffee, uống sữa thay cho cà phê, stead , instead , place , substitute
  • / ´tɔfi /, Danh từ: kẹo bơ cứng (kẹo cứng, dính làm bằng cách đun nóng đường, bơ..) (như) taffy, can't do something for toffee, (thông tục) thiếu kỹ năng cần thiết để làm gì,...
  • áp lực chủ động của đất, áp lực đất chủ động, coefficient ( ofactive earth pressure ), hệ số áp lực chủ động của đất, coefficient of active earth pressure, hệ số áp lực chủ động của đất
  • / ¸pedə´gɔdʒik /, tính từ, sư phạm, giáo dục, Từ đồng nghĩa: adjective, academic , dogmatic , instructive , learned , professorial , profound , scholastic , teaching , educational , instructional...
  • / ´diəli /, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, greatly , profoundly , to a great extent , very , very much , affectionately , devotedly , fondly , tenderly ,...
  • / ¸filə´sɔfikl /, như philosophic, Từ đồng nghĩa: adjective, abstract , calm , composed , deep , learned , logical , metaphysical , profound , rational , reflective , resigned , serene , stoic , temperate...
  • / ´ʃə:kə /, danh từ, người trốn việc, người trốn trách nhiệm, Từ đồng nghĩa: noun, avoider , bum , deadbeat * , goldbrick , good-for-nothing , goof-off , idler , loafer , quitter , slouch,...
  • Danh từ: trụ móng, cọc móng chịu lực, cọc móng, cọc móng, batter foundation pile, cọc móng xiên, compound (foundation) pile, cọc móng hỗn hợp, concrete foundation pile, cọc móng bê tông,...
  • vi phân toàn phần, total differential coefficient, hệ số vi phân toàn phần, total differential equation, phương trình vi phân toàn phần
  • đới benioff, vùng benioff,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top