Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sow the seeds” Tìm theo Từ | Cụm từ (64.034) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / dʒə´kɔsiti /, như jocoseness, Từ đồng nghĩa: noun, blitheness , blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity , jocoseness , jocularity , jocundity , jolliness , jollity , joviality , lightheartedness ,...
  • / ´gli:ful /, Tính từ: hân hoan, vui sướng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, blithe , blithesome , boon , cheerful...
  • / rʌb /, Danh từ: sự cọ xát, sự chà xát, sự lau, sự chải, (thể dục,thể thao) chỗ đất gồ ghề (làm chệch quả cầu lăn), sự khó khăn, sự cản trở, Đá mài ( (cũng) rub...
  • bre & name / 'sɔ:dʌst /, Danh từ: mùn cưa, Cấu trúc từ: to let the sawdust out of somebody, Hóa học & vật liệu: bột cưa,...
  • / ´nou¸wɛə /, Phó từ: không nơi nào, không ở đâu, it was nowhere to be found, không tìm thấy cái đó ở đâu cả, to be ( come in ) nowhere, (thể dục,thể thao) thua xa; không thấy tên...
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) xà ngang, Xây dựng: thanh nằm ngang, Kỹ thuật chung: sọc ngang, thanh chọn,
  • / ¸hausou´evə /, Phó từ: dù sao, dù thế nào, dù đến chừng mực nào; dù bằng cách nào, how many soever they are, dù chúng đông đến mức nào, howsoever he comes, dù hắn đến bằng...
  • hard coding (also, hard-coding or hardcoding) refers to the software development practice of embedding input or configuration data directly into the source code of a program or other executable object, or fixed formatting of the data, instead of obtaining...
  • Thành Ngữ:, steal the scene/show, giành được chú ý/hoan nghênh nhiệt liệt
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) người chăm sóc đấu thủ quyền anh (trong trận đấu), người ủng hộ, người phụ tá, tay sai,
  • / pʌt /, Danh từ (như) .put: (thể dục,thể thao) cú đánh nhẹ (quả bóng) vào lỗ đánh gôn, Ngoại động từ (như) .put: (thể dục,thể thao) đánh nhẹ...
  • cơ sở kỹ thuật cho soạn thảo chính sách (thể chế),
  • Thành Ngữ:, to bring somebody's gray hairs to the grave, o bring somebody's gray hairs with (in) sorrow to the grave
  • Thành Ngữ:, to get the best of someone, (thể dục,thể thao) thắng ai
  • Thành Ngữ:, to throw in the towel, (thể dục,thể thao) đầu hàng, chịu thua
  • Idioms: to go for a row on the river, Đi chèo xuồng trên sông
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) môn lướt sóng,
  • / ´minou /, Danh từ: (động vật học) cá tuế (họ cá chép), con hạc trong đàn gà, cá tuế ( minnow ), riton among the minnows, to throw out a minnow to catch a whale, thả con săn sắt bắt con...
  • / 'twistə /, Danh từ: người xe dây, người bện thừng; máy bện sợi, máy xe sợi, que (để) xe (sợi), (thể dục,thể thao) quả bóng xoáy, vấn đề hắc búa, sự rối rắm, vấn...
  • ['hed'kwɔ:təz], Danh từ: Địa điểm từ đó kiểm soát hoạt động của một tổ chức, (quân sự)sở chỉ huy, cơ quan đầu não, viết tắt là hq, động từ theo sau có thể ở số...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top