Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sow the seeds” Tìm theo Từ | Cụm từ (64.034) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ˈsnoʊi /, Tính từ: phủ đầy tuyết, nhiều tuyết, có tuyết rơi, Từ đồng nghĩa: adjective, the snowy season, mùa tuyết rơi, snowy hair, tóc bạc như tuyết,...
  • / sou´dæliti /, Danh từ: hội tôn giáo, hội tương tề tôn giáo, Từ đồng nghĩa: noun, association , brotherhood , fellowship , fraternity , league , order , society...
  • / 'riɳkld /, Tính từ: có các nếp nhăn, thể hiện rõ các nếp nhăn (trên da), nhăn nheo, nhàu (quần áo..), gợn sóng lăn tăn, bị nhăn, gợn sóng lăn tăn, đậu sọ, Từ...
  • / 'joukəl /, Danh từ: người nông thôn, người quê mùa, Từ đồng nghĩa: noun, backwoods person , boor * , country cousin , country person , hayseed * , peasant , rustic...
  • / ´blaiðnis /, Từ đồng nghĩa: noun, blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity , jocoseness , jocosity , jocularity , jocundity , jolliness , jollity , joviality , lightheartedness , merriment , merriness...
  • Thành Ngữ:, to follow in the wake of somebody, theo chân ai, theo liền ngay sau ai
  • Thành Ngữ:, to bring blushes to someone's cheeks, o put somebody to the blush
  • Thành Ngữ:, to throw oneself into the arms of somebody, tìm sự che chở của ai, tìm sự bảo vệ của ai
  • Thành Ngữ:, to throw away the substance for the shadow, thả mồi bắt bóng
  • / 'louki: /, tính từ, không quá sôi nổi, không quá gây xúc động, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, easygoing , laid-back * , loose , low-pitched...
  • / ´ɔd¸felou /, Danh từ: hội viên hội ái hữu Ôc-phen-lô ( odd fellow thành lập vào (thế kỷ) xix),
  • Thành Ngữ:, to swim with the flowing tide, đứng về phe thắng, phù thịnh, gió chiều nào che chiều ấy
  • Thành Ngữ:, old enough to be someone's father ( mother ), đáng tuổi cha mẹ của ai
  • Thành Ngữ:, down and out, (thể dục,thể thao) gục không dậy được nữa, bị đo ván (quyền anh)
  • Thành Ngữ:, the tilling shows the tiller, thực hành mới biết dở hay
  • / ´plei¸felow /, Danh từ: bạn cùng chơi (nhất là trẻ con), (thể dục,thể thao) bạn đồng đội,
  • / hi´læriti /, Danh từ: sự vui vẻ, sự vui nhộn, Từ đồng nghĩa: noun, amusement , entertainment , fun , merriment , cheerfulness , mirthfulness , blitheness , blithesomeness...
  • Thành Ngữ:, to throw the helve after the hatchet, đã mất thì cho mất hết; ngã lòng, chán nản
  • sự bỏ chạy, khu đất nhô cao, hết hạn, a snowy runout at the bottom of the ski slope, the runout of an executive contract
  • / tɔk´sɔfilait /, Danh từ: (thể dục,thể thao) người bắn cung, xạ thủ bắn cung, người ham thích bắn cung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top