Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Strategic plan” Tìm theo Từ | Cụm từ (22.753) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / strə´ti:dʒiks /, danh từ, số nhiều .strategics, khoa học chiến lược,
  • / strə´ti:dʒikl /, như strategic,
  • Danh từ, số nhiều .strategi: (từ cổ,nghĩa cổ) ( hy lạp) người chỉ huy quân sự,
  • kế hoạch phát triển, sơ đồ quy hoạch, Địa chất: bản vẽ mặt bằng các công trình chuẩn bị, concept development plan, kế hoạch phát triển ý đồ, strategic development plan, kế...
  • / sɔ:lt /, viết tắt, ( salt) cuộc đàm phán hạn chế vũ khí chiến lược ( strategic arms limitation talks), Danh từ, số nhiều salts: muối (như) common salt, (hoá học) muối (hợp chất...
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) lúc căng nhất (trong cuộc đấu, phải tập trung hết sức), Từ đồng nghĩa: noun, offensive maneuver , strategic maneuver
  • Thành Ngữ:, closet strategist, (mỉa mai) nhà chiến lược trong phòng
  • Thành Ngữ:, armchair strategist, nhà chiến lược trong phòng (xa rời thực tế)
  • / ¸insti´tju:ʃənəlaiz /, Ngoại động từ: thể chế hoá, Đưa vào sống trong cơ sở từ thiện, Từ đồng nghĩa: verb, to institutionalize the economic strategies...
  • / 'ɑ:m'tʃeə /, Danh từ: ghế bành, Từ đồng nghĩa: noun, armchair strategist, nhà chiến lược trong phòng (xa rời thực tế), wing chair , morris chair , captain...
  • / di:´klæsi¸fai /, Ngoại động từ: tiết lộ, làm cho mất tính bí mật, Từ đồng nghĩa: verb, economic strategies of this nation had been declassified, các chiến...
  • Danh từ số nhiều của .strategus: như strategus,
  • chiến lược thị trường, profit impact of market strategy, tác động lợi nhuận của chiến lược thị trường
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cuộc họp, cuộc hội ý, Từ đồng nghĩa: noun, policy meeting , skull practice , strategy meeting
  • chiến lược đầu tư, investment strategy committee, ủy ban chiến lược đầu tư
  • Danh từ: (vật lý) kính vật tương phản, aplanat, kính vật tương phản, thấu kính aplan, thấu kính tương phẳng,
  • / ¸plæni´tɛəriəm /, Danh từ, số nhiều planetariums, .planetaria: cung thiên văn; nhà mô hình vũ trụ, Xây dựng: trạm thiên văn, Điện...
  • / ¸ha:f´plein /, Kỹ thuật chung: nửa mặt phẳng, elastic half-plane, nửa mặt phẳng đàn hồi, half-plane of convergence, nửa mặt phẳng hội tụ, left half-plane, nửa mặt phẳng trái,...
  • mặt phẳng h, h-plane bend, chỗ uốn mặt phẳng h, principal h plane, mặt phẳng h chính
  • không đồng phẳng, không đồng phẳng, non-coplanar vector, vectơ không đồng phẳng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top