Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tíu” Tìm theo Từ | Cụm từ (95.084) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´mæntik /, Tính từ: có tính cách tiên tri, Từ đồng nghĩa: adjective, augural , divinitory , fatidic , fatidical , oracular , sibylline , vatic , vatical , vaticinal...
  • / bæk'tiəri'ɔfeiʤik /, Y học: (thuộc) thể thực khuẩn, virut tiêu thực khuẩn,
  • hiệu suất tưới tiêu, lượng nước được tích trữ trong vùng thu hoạch cây có củ so với lượng nước tưới tiêu được dùng.
  • giữacác ngăn , giữa các khoang, gian tiểu thùy,
  • Tính từ: (triết học) có tồn tại thực tế, ontic criteria for aesthetic judgement, những tiêu chuẩn có cơ sở thực tế để xét đoán về...
  • / faul /, Tính từ: hôi hám, hôi thối, bẩn thỉu, cáu bẩn, Ươn (cá), xấu, đáng ghét (thời tiết), xấu, tồi, thô tục, tục tĩu, thô lỗ, (từ lóng) gớm, tởm, kinh tởm, nhiễm...
  • / ´pailətidʒ /, Danh từ: (hàng hải) việc dẫn tàu; nghề hoa tiêu; tiền công trả dẫn tàu, (hàng không) việc lái máy bay, nghề lái máy bay; tiền công lái máy bay, Giao...
  • tiểu thuyết gôtic,
  • / ´ʃipiη¸a:tiklz /, danh từ số nhiều, hợp đồng trên tàu (giữa thuyền trưởng và thuỷ thủ),
  • tia cực tím, là bức xạ mặt trời hữu ích nhưng cũng tiềm ẩn độc hại. tia cực tím từ một phần quang phổ (uv-a) kích thích sự tăng trưởng thực vật. tia cực tím xuất phát từ phần quang phổ khác...
  • hoa tiêu thuê cho một chuyến đi (không thuộc biên chế trên tàu),
  • lưỡi thùy giuntiểu não,
  • / ¸ʌnə´simi¸leitid /, Tính từ: không tiêu hoá được; chưa được đồng hoá ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), unassimilated knowledge, kiến thức chưa được tiêu hoá
  • / ,ænti'dʌmpiη /, Tính từ: chống phá giá hàng hoá, chống lật, chống phá giá,, chống bán phá giá, chống bán phá giá, antidumping duty, thuế chống bán phá giá, antidumping agreement,...
  • lưỡi thùy giuntiểu não,
  • tháp tiểu não, tháp thùy giun,
  • hợp đồng thuê tàu tiêu chuẩn,
  • Danh từ: trận mưa rào, lượng mưa, Kỹ thuật chung: bồn tiêu nước, lượng mưa, lưu vực sông, diện tích tiêu nước, mưa rào, trận mưa, vùng giáng...
  • Viết tắt: Đơn vị tương đương 20 foot (twenty-foot equivalent unit),
  • tiêu chuẩn thuê tàu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top