Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tea room” Tìm theo Từ | Cụm từ (17.390) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cân đối, Tính từ: cân xứng, cân đối; có kích thước được nói rõ, a well-proportioned room, một căn phòng có kích thước cân đối,...
  • / bru:m /, Danh từ: (thực vật học) cây đậu chổi, cái chổi, a new broom, thủ trưởng mới (hăm hở muốn quét sạch ngay những thói lạm dụng của cơ quan), Nghĩa...
  • viết tắt, ( rm) thủy quân lục chiến hoàng gia ( royal marines), phòng ( room), rm 360, phòng 360 (trong khách sạn..)
  • / lə´tri:n /, Danh từ: nhà xí (ở doanh trại, bệnh viện, nhà tù), Xây dựng: nhà xí, Từ đồng nghĩa: noun, bathroom , lavatory...
  • làm lạnh đột ngột, làm lạnh nhanh, sự làm lạnh nhanh, quick-chilling room, buồng làm lạnh nhanh, quick-chilling unit, tổ máy làm lạnh nhanh
  • hệ (thống) thông gió, trạm thông gió, nhà máy (thiết bị) thông gió, thiết bị thông gió, ventilation plant room, buồng thiết bị thông gió
  • kiểm tra sản xuất, điều khiển sản xuất, quản lí sản xuất, quản lý, kiểm soát sản xuất, production control room, phòng điều khiển sản xuất
  • Danh từ: phòng hút thuốc (nơi được phép hút thuốc trong khách sạn..), smoke-room talk, chuyện tán gẫu của đàn ông (ở phòng hút thuốc),...
  • Phó từ: khinh khỉnh, miệt thị, he glanced disdainfully at everyone in this room, hắn liếc nhìn mọi người trong phòng này với vẻ khinh khỉnh,...
  • / in´fə:məri /, Danh từ: bệnh xá; bệnh viện, nhà thương, Từ đồng nghĩa: noun, sickroom , sick bay , hospital , dispensary , clinic
  • / ˈbraɪdˌgrum , ˈbraɪdˌgrʊm /, Danh từ: chú rể, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, benedict , groom , helpmate , husband...
  • Phó từ: chí tử, một cách chết người, many prisoners were fatally tortured in this room, nhiều tù nhân từng bị tra tấn đến chết trong căn...
  • / 'εəkən,di∫ənə /, Danh từ: máy điều hoà không khí, máy điều hoà nhiệt độ, không khí, lạnh [máy lạnh], air conditioner room, buồng điều hòa không khí, air conditioner unit, thiết...
  • / gril /, Danh từ: (như) grille, vỉ (nướng chả), món thịt nướng, chả, hiệu chả cá, quán chả nướng; phòng dành cho khách ăn thịt nướng ( (cũng) grill room), Ngoại...
  • / ´rent¸fri: /, tính từ & phó từ, không mất tiền thuê (nhà, đất); không phải nộp tô, a rent-free house, nhà không mất tiền thuê, occupy rooms rent-free, ở các căn phòng không mất tiền thuê
  • / koʊˈhæbɪt /, Nội động từ: Ăn ở với nhau (như) vợ chồng, Từ đồng nghĩa: verb, be roommates with , conjugate , couple , have relations , live illegally ,...
  • bắt đầu cứng (matít), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, befall , blow , blow up , burst , detonate , discharge , fire , happen , mushroom , occur , pass ,...
  • buồng hai người, phòng đôi, phòng hai người ở, double room rate, suất giá phòng đôi
  • / ´proumou /, Danh từ, số nhiều promos: (thông tục) quảng cáo (viết tắt) của promotion, Kinh tế: cổ động, đề xướng, phát khởi, thăng cấp, thăng...
  • / ´ba:¸ru:m /, danh từ, (từ mỹ) quán bán rượu, Từ đồng nghĩa: noun, saloon , pub * , bar , alehouse , beer garden , cocktail lounge , public house , taproom , watering hole , cafe , dramshop , lounge...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top